Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
68 |
87.18% |
Các trận chưa diễn ra |
10 |
12.82% |
Chiến thắng trên sân nhà |
106 |
34.42% |
Trận hòa |
97 |
31.49% |
Chiến thắng trên sân khách |
105 |
34.09% |
Tổng số bàn thắng |
613 |
9.01 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
310 |
4.56 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
303 |
4.46 bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Hilal Omdurman, |
75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al-Hilal Omdurman, |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al-Hilal Omdurman, |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal Manaqil, Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Zuma SC, Wad Nobawi, |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hilal Al Fasher, |
52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hilal Al Fasher, |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hay Al Arab, |
24 bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |