Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shelbourne F.C.

Thành lập: 1895
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Dublin
Sân nhà: Tolka Park
Sức chứa: 5,700
Địa chỉ: Tolka Park Drumcondra IE - DUBLIN 3
Website: http://www.shelbournefc.ie
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.03(bình quân)
Shelbourne F.C. - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE PR07/10/24Shamrock Rovers*2-0Shelbourne F.C.B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
IRE PR01/10/24 Shelbourne F.C.2-3St. Patrick's*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
IRE PR28/09/24Shelbourne F.C.*0-0Sligo RoversH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
IRE PR21/09/24Galway United*1-0Shelbourne F.C.B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
IRE FAIC15/09/24Derry City*2-0Shelbourne F.C.B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
IRE PR07/09/24Bohemians*1-1Shelbourne F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRE PR31/08/24Dundalk0-1Shelbourne F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
IRE PR24/08/24Shelbourne F.C.*1-1BohemiansH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
IRE FAIC17/08/24Shelbourne F.C.0-0Galway UnitedH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
IRE PR11/08/24Sligo Rovers2-1Shelbourne F.C.*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IRE PR06/08/24Shelbourne F.C.0-0Derry City* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL02/08/24Shelbourne F.C.0-0Zurich*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL26/07/24Zurich*3-0Shelbourne F.C.B0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
IRE FAIC21/07/24Bray Wanderers0-1Shelbourne F.C.*T1:0HòaDướil0-1Trên
UEFA ECL18/07/24 St Joseph's (GIB)(T)1-1Shelbourne F.C.* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA ECL12/07/24Shelbourne F.C.*2-1St Joseph's (GIB)T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
IRE PR05/07/24Drogheda United1-1Shelbourne F.C.* H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
IRE PR29/06/24Shelbourne F.C.*2-0Galway United T0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
IRE PR14/06/24Waterford0-1Shelbourne F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRE PR08/06/24Shelbourne F.C.*1-0DundalkT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 3 5 1 0 1 0 3 2 5
30.00% 40.00% 30.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Shelbourne F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 403 208 22 438 444
Shelbourne F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 188 222 144 122 228 298 185 171
23.36% 21.32% 25.17% 16.33% 13.83% 25.85% 33.79% 20.98% 19.39%
Sân nhà 103 96 114 69 57 104 152 91 92
23.46% 21.87% 25.97% 15.72% 12.98% 23.69% 34.62% 20.73% 20.96%
Sân trung lập 6 5 9 3 4 5 11 6 5
22.22% 18.52% 33.33% 11.11% 14.81% 18.52% 40.74% 22.22% 18.52%
Sân khách 97 87 99 72 61 119 135 88 74
23.32% 20.91% 23.80% 17.31% 14.66% 28.61% 32.45% 21.15% 17.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shelbourne F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 221 15 221 139 4 115 39 28 33
48.36% 3.28% 48.36% 53.88% 1.55% 44.57% 39.00% 28.00% 33.00%
Sân nhà 117 10 137 57 2 43 12 12 17
44.32% 3.79% 51.89% 55.88% 1.96% 42.16% 29.27% 29.27% 41.46%
Sân trung lập 6 0 4 8 0 4 0 2 1
60.00% 0.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33%
Sân khách 98 5 80 74 2 68 27 14 15
53.55% 2.73% 43.72% 51.39% 1.39% 47.22% 48.21% 25.00% 26.79%
Shelbourne F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRE PR19/10/2024 02:45Shelbourne F.C.VSWaterford
IRE PR26/10/2024 02:45Shelbourne F.C.VSDrogheda United
IRE PR02/11/2024 03:45Derry CityVSShelbourne F.C.
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Sean Boyd
11Matthew Smith
22Dean Williams
43Mark Isong
44Daniel Ring
Gavin Hodgins
Tiền vệ
6Jonathan Lunney
8Mark Coyle
10John Martin
12Jad Hakiki
16John O'Sullivan
17Shane Farrell
27Evan Caffrey
42Cian Doyle
67Liam Burt
Harry Wood
Sean Cummins
Hậu vệ
2Sean Gannon
3Tyreke Wilson
4Kameron Ledwidge
5Shane Griffin
15Sam Bone
24Lewis Temple
29Paddy Barrett
33Derinsola Adewale
41Luca Cailloce
45Taylor McCarthy
Harvey Warren
Thủ môn
1Conor Kearns
19Lorcan Healy
Daithi Folan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.