Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Waterford

Thành lập: 1930
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Waterford
Sân nhà: Waterford Regional Sports Centre
Sức chứa: 5,500
Địa chỉ: RSC- Regional Sports Centre Cork Road IE- WATERFORD
Website: http://www.waterfordfc.ie/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.82(bình quân)
Waterford - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE PR12/10/24Waterford*0-0Drogheda UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
IRE PR28/09/24Waterford1-2Galway United*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
IRE PR21/09/24St. Patrick's*3-0WaterfordB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
IRE PR14/09/24Waterford*2-1DundalkT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
IRE PR01/09/24Sligo Rovers2-0Waterford*B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
IRE PR24/08/24Waterford0-1Derry City*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
IRE FAIC17/08/24 Waterford1-1Athlone TownH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-3]
IRE PR10/08/24Bohemians*2-3WaterfordT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
IRE PR03/08/24Waterford1-2Shamrock Rovers*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
IRE PR27/07/24Drogheda United2-0Waterford*B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
IRE FAIC20/07/24Waterford*2-1Cockhill CelticT0:2 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
IRE PR13/07/24Galway United*1-0WaterfordB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
IRE PR05/07/24Waterford1-0St. Patrick's*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRE PR29/06/24Dundalk*0-2WaterfordT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
INT CF25/06/24Kerry FC1-2WaterfordT  Trênl0-1Trên
IRE PR14/06/24Waterford0-1Shelbourne F.C.*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRE PR08/06/24Waterford*4-1Sligo RoversT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
IRE PR04/06/24Derry City*3-0WaterfordB0:1Thua kèoTrênl3-0Trên
IRE PR01/06/24Waterford2-1Bohemians*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
IRE PR24/05/24Waterford*4-2Drogheda UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 2hòa(10.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 2 9 6 2 4 0 0 0 3 0 5
45.00% 10.00% 45.00% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 0.00% 62.50%
Waterford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 223 371 207 23 454 370
Waterford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 176 162 161 171 154 245 268 161 150
21.36% 19.66% 19.54% 20.75% 18.69% 29.73% 32.52% 19.54% 18.20%
Sân nhà 99 87 86 78 67 104 149 76 88
23.74% 20.86% 20.62% 18.71% 16.07% 24.94% 35.73% 18.23% 21.10%
Sân trung lập 2 0 3 0 2 2 2 1 2
28.57% 0.00% 42.86% 0.00% 28.57% 28.57% 28.57% 14.29% 28.57%
Sân khách 75 75 72 93 85 139 117 84 60
18.75% 18.75% 18.00% 23.25% 21.25% 34.75% 29.25% 21.00% 15.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Waterford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 164 14 184 138 14 165 25 13 37
45.30% 3.87% 50.83% 43.53% 4.42% 52.05% 33.33% 17.33% 49.33%
Sân nhà 96 10 107 54 5 66 13 11 19
45.07% 4.69% 50.23% 43.20% 4.00% 52.80% 30.23% 25.58% 44.19%
Sân trung lập 2 0 1 1 0 2 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 66 4 76 83 9 97 12 1 18
45.21% 2.74% 52.05% 43.92% 4.76% 51.32% 38.71% 3.23% 58.06%
Waterford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRE PR19/10/2024 02:45Shelbourne F.C.VSWaterford
IRE PR26/10/2024 02:45WaterfordVSBohemians
IRE PR02/11/2024 03:45Shamrock RoversVSWaterford
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Padraig Amond
10Connor Parsons
14Connor Evans
20Cameron Cresswell
22Gbemi Arubi
30Calum Flynn
33Ronan Mansfield
37Anthony Adenopo
38Callum Costello
Tiền vệ
4Niall O'Keeffe
6Rowan Mcdonald
7Ben Mccormack
8Barry Thomas Crowe
21Christie Pattison
23Romeo Akachukwu
27Dean McMenamy
77Kacper Skwierczynski
Hậu vệ
2Darragh Power
3Ryan Burke
5Grant Horton
15Darragh Leahy
17Kacper Radkowski
18Robert McCourt
26Adam Queally
36Joseph Forde
Thủ môn
1Matthew Connor
25Jason Healy
31Sam Sargeant
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.