Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Drogheda United

Thành lập: 1919
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Drogheda
Sân nhà: Weavers Park
Sức chứa: 3500
Địa chỉ: Drogheda, County Louth
Website: http://www.droghedaunited.ie/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 23.16(bình quân)
Drogheda United - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE PR12/10/24Waterford*0-0Drogheda UnitedH0:0HòaDướic0-0Dưới
IRE FAIC06/10/24Drogheda United*3-2Wexford FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
IRE PR28/09/24Drogheda United2-1Derry City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
IRE PR24/09/24Drogheda United0-0Galway United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRE PR21/09/24Bohemians*0-1Drogheda UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
IRE FAIC14/09/24Athlone Town1-4Drogheda United* T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
IRE PR02/09/24St. Patrick's*4-1Drogheda United B0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
IRE PR24/08/24Drogheda United*7-0Sligo RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
IRE FAIC17/08/24Drogheda United9-0Wilton UnitedT  Trênl4-0Trên
IRE PR12/08/24Shamrock Rovers*1-1Drogheda UnitedH0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF05/08/24 St. Mochtas2-2Drogheda United*H3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[5-3]
IRE PR03/08/24Drogheda United2-2Bohemians* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
INT CF31/07/24Drogheda United1-1Walsall*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRE PR27/07/24Drogheda United2-0Waterford*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
IRE FAIC20/07/24Drogheda United2-1Dundalk*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
IRE PR13/07/24Dundalk*4-2Drogheda UnitedB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
IRE PR05/07/24Drogheda United1-1Shelbourne F.C.* H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
IRE PR29/06/24Derry City*5-1Drogheda United B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
IRE PR14/06/24Galway United*3-0Drogheda UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
IRE PR08/06/24Drogheda United0-0St. Patrick's*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 6 5 0 0 0 0 2 3 4
40.00% 40.00% 20.00% 54.55% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Drogheda United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 243 400 237 17 432 465
Drogheda United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 151 169 233 162 182 281 297 194 125
16.83% 18.84% 25.98% 18.06% 20.29% 31.33% 33.11% 21.63% 13.94%
Sân nhà 83 92 116 83 82 136 148 101 71
18.20% 20.18% 25.44% 18.20% 17.98% 29.82% 32.46% 22.15% 15.57%
Sân trung lập 6 2 5 3 1 4 5 4 4
35.29% 11.76% 29.41% 17.65% 5.88% 23.53% 29.41% 23.53% 23.53%
Sân khách 62 75 112 76 99 141 144 89 50
14.62% 17.69% 26.42% 17.92% 23.35% 33.25% 33.96% 20.99% 11.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Drogheda United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 11 137 215 26 200 36 37 28
49.83% 3.73% 46.44% 48.75% 5.90% 45.35% 35.64% 36.63% 27.72%
Sân nhà 93 7 88 89 11 83 17 18 17
49.47% 3.72% 46.81% 48.63% 6.01% 45.36% 32.69% 34.62% 32.69%
Sân trung lập 6 0 2 4 0 2 1 1 1
75.00% 0.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 48 4 47 122 15 115 18 18 10
48.48% 4.04% 47.47% 48.41% 5.95% 45.63% 39.13% 39.13% 21.74%
Drogheda United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRE PR19/10/2024 02:45Drogheda UnitedVSShamrock Rovers
IRE PR26/10/2024 02:45Shelbourne F.C.VSDrogheda United
IRE PR02/11/2024 03:45Drogheda UnitedVSDundalk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Frantz Pierrot
11Adam Foley
22Aaron McNally
24Warren Davis
49Killian Cailloce
Bridel Bosakani
Matthew McCarrick
Tiền vệ
7Darragh Markey
8Gary Deegan
13Callum Warren
14Matthew O'Brien
16Steve Zishim Bawa
19Ryan Brennan
20Emre Topcu
21Luke Heeney
26Samuel Case
30Harry O'Connor
31James Byrne
Anthony Moyo
Hậu vệ
4Andrew Quinn
5Aaron Harper-Bailey
6Jack Keaney
15David Webster
23Conor Kane
25Osaze Irhue
29Sean McCarthy
32Evan Haddock
James Bolger
Thủ môn
1Andrew Wogan
12Ryan Maher
27Jethren Barr
41Finn Moore
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.