Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

UC Dublin(UCD)

Thành lập: 1895
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Dublin
Sân nhà: The UCD Bowl
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: Sports Centre, Belfield, Dublin 4
Website: http://www.ucdfc.ie/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.94(bình quân)
UC Dublin(UCD) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE D112/10/24Treaty United2-2UC Dublin(UCD)*H0:0HòaTrênc1-0Trên
IRE D105/10/24UC Dublin(UCD)1-1Bray Wanderers*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
IRE D128/09/24Wexford FC*2-0UC Dublin(UCD) B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
IRE D124/09/24Athlone Town1-0UC Dublin(UCD)*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
IRE D121/09/24UC Dublin(UCD)*2-0Cobh RamblersT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
IRE FAIC14/09/24 UC Dublin(UCD)0-4Bohemians*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
IRE D107/09/24UC Dublin(UCD)0-1Cork City F.C.*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
IRE D131/08/24Kerry FC0-1UC Dublin(UCD)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRE D124/08/24UC Dublin(UCD)*2-0Finn HarpsT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
IRE FAIC18/08/24Sligo Rovers*0-2UC Dublin(UCD)T0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRE D110/08/24Bray Wanderers0-1UC Dublin(UCD)*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
IRE D103/08/24UC Dublin(UCD)1-1Wexford FC*H0:0HòaDướic0-1Trên
IRE D128/07/24Longford Town1-2UC Dublin(UCD)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
IRE FAIC21/07/24Gorey Rangers0-4UC Dublin(UCD)T  Trênc0-1Trên
INT CF14/07/24UC Dublin(UCD)2-2Salford City F.C.*H2 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
IRE D113/07/24 UC Dublin(UCD)*1-1Treaty UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
IRE D105/07/24UC Dublin(UCD)*1-2Athlone TownB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
IRE D129/06/24Cobh Ramblers2-2UC Dublin(UCD)*H1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
IRE D114/06/24 Finn Harps1-1UC Dublin(UCD)*H0:0HòaDướic0-1Trên
IRE D108/06/24UC Dublin(UCD)*2-1Kerry FCT0:1HòaTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 4hòa(21.05%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 3 4 3 0 0 0 5 3 2
40.00% 35.00% 25.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
UC Dublin(UCD) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 373 239 32 419 413
UC Dublin(UCD) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 147 180 157 206 261 261 174 136
17.07% 17.67% 21.63% 18.87% 24.76% 31.37% 31.37% 20.91% 16.35%
Sân nhà 83 82 90 82 94 125 137 83 86
19.26% 19.03% 20.88% 19.03% 21.81% 29.00% 31.79% 19.26% 19.95%
Sân trung lập 2 1 1 1 1 1 0 4 1
33.33% 16.67% 16.67% 16.67% 16.67% 16.67% 0.00% 66.67% 16.67%
Sân khách 57 64 89 74 111 135 124 87 49
14.43% 16.20% 22.53% 18.73% 28.10% 34.18% 31.39% 22.03% 12.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
UC Dublin(UCD) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 115 12 113 211 17 219 27 24 33
47.92% 5.00% 47.08% 47.20% 3.80% 48.99% 32.14% 28.57% 39.29%
Sân nhà 71 9 78 89 8 99 11 11 18
44.94% 5.70% 49.37% 45.41% 4.08% 50.51% 27.50% 27.50% 45.00%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 1 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 43 3 33 121 9 119 16 13 14
54.43% 3.80% 41.77% 48.59% 3.61% 47.79% 37.21% 30.23% 32.56%
UC Dublin(UCD) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRE D119/10/2024 02:45UC Dublin(UCD)VSLongford Town
Tôi muốn nói
Tiền đạo
19Sami Clarke
21Danu Kinsella Bishop
23Lennon Gill
25Daniel Norris
29Jake Doyle
John Haist
Mikey Raggett
Alex Nolan
Hugh O'Mahoney
Mikey McCullagh
Sam Norval
Hugh Parker
Tiền vệ
10Ciaran Behan
13Jesse Dempsey
15Ryan McBrearty
18Donal Higgins
27Divine Izekor
33Colin Bolton
37Adam Verdon
Stephen Mohan
Matthew Scott
Matthew Alonge
Adam Brennan
Hậu vệ
2Michael Gallagher
3Evan Osam
4Ryan Bowden
5Adam Wells
8Mark Dignam
12Daniel Babb
24Harvey O'Brien
26Luke O'Regan
31Kyle Donoghue
32Daniel McCarthy
Alex Dunne
Luke Boore
Jamie Duggan
Harry Curtis
Niall Holohan
Thủ môn
16Kian Moore
20Sam Healy
Fintan Agnew
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.