Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
3 |
7 |
8 |
1 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
50.00% |
15.00% |
35.00% |
72.73% |
9.09% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Sligo Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
246 |
432 |
208 |
12 |
438 |
460 |
Sligo Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
203 |
172 |
232 |
161 |
130 |
265 |
267 |
202 |
164 |
22.61% |
19.15% |
25.84% |
17.93% |
14.48% |
29.51% |
29.73% |
22.49% |
18.26% |
Sân nhà |
126 |
94 |
119 |
69 |
42 |
113 |
135 |
100 |
102 |
28.00% |
20.89% |
26.44% |
15.33% |
9.33% |
25.11% |
30.00% |
22.22% |
22.67% |
Sân trung lập |
3 |
5 |
4 |
2 |
1 |
1 |
6 |
1 |
7 |
20.00% |
33.33% |
26.67% |
13.33% |
6.67% |
6.67% |
40.00% |
6.67% |
46.67% |
Sân khách |
74 |
73 |
109 |
90 |
87 |
151 |
126 |
101 |
55 |
17.09% |
16.86% |
25.17% |
20.79% |
20.09% |
34.87% |
29.10% |
23.33% |
12.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sligo Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
202 |
14 |
193 |
173 |
9 |
148 |
39 |
34 |
29 |
49.39% |
3.42% |
47.19% |
52.42% |
2.73% |
44.85% |
38.24% |
33.33% |
28.43% |
Sân nhà |
134 |
10 |
116 |
71 |
2 |
48 |
17 |
14 |
10 |
51.54% |
3.85% |
44.62% |
58.68% |
1.65% |
39.67% |
41.46% |
34.15% |
24.39% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
5 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
62 |
4 |
72 |
101 |
7 |
99 |
21 |
20 |
19 |
44.93% |
2.90% |
52.17% |
48.79% |
3.38% |
47.83% |
35.00% |
33.33% |
31.67% |
|
|
|
|