Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sligo Rovers

Thành lập: 1928
Quốc tịch: CH Ireland
Thành phố: Sligo
Sân nhà: The Showgrounds
Sức chứa: 5,500
Địa chỉ: The Showgrounds, Sligo, Co. Sligo, Ireland
Website: http://www.sligorovers.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.28(bình quân)
Sligo Rovers - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRE PR15/10/24Derry City*1-1Sligo Rovers H0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
INT CF10/10/24Sligo Rovers2-3Celtic*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
IRE PR28/09/24Shelbourne F.C.*0-0Sligo RoversH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRE PR22/09/24Sligo Rovers*2-1Dundalk T0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
IRE PR14/09/24Shamrock Rovers*4-0Sligo Rovers B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
IRE PR01/09/24Sligo Rovers2-0Waterford*T0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
IRE PR24/08/24Drogheda United*7-0Sligo RoversB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
IRE FAIC18/08/24Sligo Rovers*0-2UC Dublin(UCD)B0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
IRE PR11/08/24Sligo Rovers2-1Shelbourne F.C.*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
IRE PR05/08/24St. Patrick's*3-2Sligo RoversB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
IRE PR28/07/24Sligo Rovers2-0Galway United*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
IRE FAIC22/07/24Sligo Rovers*3-0Cobh WanderersT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF19/07/24Sligo Rovers3-3Everton*H3 1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
IRE PR13/07/24Bohemians*0-2Sligo Rovers T0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
IRE PR05/07/24 Sligo Rovers2-1Derry City*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
IRE PR29/06/24Sligo Rovers2-0Shamrock Rovers*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
IRE PR14/06/24Dundalk*1-0Sligo RoversB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
IRE PR08/06/24Waterford*4-1Sligo RoversB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
IRE PR03/06/24Sligo Rovers*2-1Drogheda UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
IRE PR01/06/24Shelbourne F.C.*1-2Sligo RoversT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 8 1 2 0 0 0 2 2 5
50.00% 15.00% 35.00% 72.73% 9.09% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Sligo Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 432 208 12 438 460
Sligo Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 172 232 161 130 265 267 202 164
22.61% 19.15% 25.84% 17.93% 14.48% 29.51% 29.73% 22.49% 18.26%
Sân nhà 126 94 119 69 42 113 135 100 102
28.00% 20.89% 26.44% 15.33% 9.33% 25.11% 30.00% 22.22% 22.67%
Sân trung lập 3 5 4 2 1 1 6 1 7
20.00% 33.33% 26.67% 13.33% 6.67% 6.67% 40.00% 6.67% 46.67%
Sân khách 74 73 109 90 87 151 126 101 55
17.09% 16.86% 25.17% 20.79% 20.09% 34.87% 29.10% 23.33% 12.70%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sligo Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 14 193 173 9 148 39 34 29
49.39% 3.42% 47.19% 52.42% 2.73% 44.85% 38.24% 33.33% 28.43%
Sân nhà 134 10 116 71 2 48 17 14 10
51.54% 3.85% 44.62% 58.68% 1.65% 39.67% 41.46% 34.15% 24.39%
Sân trung lập 6 0 5 1 0 1 1 0 0
54.55% 0.00% 45.45% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 62 4 72 101 7 99 21 20 19
44.93% 2.90% 52.17% 48.79% 3.38% 47.83% 35.00% 33.33% 31.67%
Sligo Rovers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRE PR20/10/2024 02:45Sligo RoversVSBohemians
IRE PR26/10/2024 02:45Galway UnitedVSSligo Rovers
IRE PR02/11/2024 03:45Sligo RoversVSSt. Patrick's
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7William Fitzgerald
9Wilson Waweru
10Rein Smit
11Luke Pearce
18Stefan Radosavljevic
47Owen Elding
Tiền vệ
4Ellis Chapman
8Niall Morahan
17Jack Henry-Francis
25Simon Power
27Connor Malley
34Kailin Barlow
35Sean McAteer
38David Jonathan
39Kyle McDonagh
42Shea Malone
57Aiden Gabbidon
63Kevin Muldoon
71Daire Patton
Conor Cannon
Hậu vệ
2John Ross Wilson
3Reece Hutchinson
5Charlie Wiggett
15Oliver Denham
21John Mahon
46Conor Reynolds
52Gareth McElroy
74Colin Mooney
Thủ môn
30Richard Brush
31Conor Walsh
56Kyle Gabbidon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.