Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
4 |
12 |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
3 |
7 |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
27.27% |
63.64% |
Dundalk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
262 |
446 |
263 |
28 |
519 |
480 |
Dundalk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
273 |
222 |
224 |
157 |
123 |
234 |
298 |
242 |
225 |
27.33% |
22.22% |
22.42% |
15.72% |
12.31% |
23.42% |
29.83% |
24.22% |
22.52% |
Sân nhà |
145 |
118 |
104 |
61 |
50 |
98 |
140 |
109 |
131 |
30.33% |
24.69% |
21.76% |
12.76% |
10.46% |
20.50% |
29.29% |
22.80% |
27.41% |
Sân trung lập |
5 |
4 |
8 |
8 |
10 |
15 |
10 |
4 |
6 |
14.29% |
11.43% |
22.86% |
22.86% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
11.43% |
17.14% |
Sân khách |
123 |
100 |
112 |
88 |
63 |
121 |
148 |
129 |
88 |
25.31% |
20.58% |
23.05% |
18.11% |
12.96% |
24.90% |
30.45% |
26.54% |
18.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dundalk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
287 |
27 |
290 |
127 |
9 |
115 |
28 |
23 |
26 |
47.52% |
4.47% |
48.01% |
50.60% |
3.59% |
45.82% |
36.36% |
29.87% |
33.77% |
Sân nhà |
159 |
21 |
163 |
40 |
3 |
30 |
10 |
10 |
12 |
46.36% |
6.12% |
47.52% |
54.79% |
4.11% |
41.10% |
31.25% |
31.25% |
37.50% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
11 |
6 |
2 |
9 |
2 |
0 |
2 |
14.29% |
7.14% |
78.57% |
35.29% |
11.76% |
52.94% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
126 |
5 |
116 |
81 |
4 |
76 |
16 |
13 |
12 |
51.01% |
2.02% |
46.96% |
50.31% |
2.48% |
47.20% |
39.02% |
31.71% |
29.27% |
|
|
|
|