Các trận đã kết thúc |
10 |
38.46% |
Các trận chưa diễn ra |
16 |
61.54% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
20% |
Trận hòa |
2 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
25 |
2.5 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
10 |
1 bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
15 |
1.5 bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức(U20), |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Romania(U20), Bồ Đào Nha(U20), Thổ Nhĩ Kỳ(U20), Anh(U20), |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức(U20), |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ba Lan(U20), Séc(U20), |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ba Lan(U20), Đức(U20), |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Séc(U20), Thổ Nhĩ Kỳ(U20), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ba Lan(U20), Đức(U20), Bồ Đào Nha(U20), Anh(U20), |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ba Lan(U20), Đức(U20), Anh(U20), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Séc(U20), Thổ Nhĩ Kỳ(U20), |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ý(U20), |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ý(U20), |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ba Lan(U20), Đức(U20), Romania(U20), Anh(U20), |
2 bàn |