2024 - 2025 Youth FA Cup - Anh
Semifinal |
Vòng | Thời gian GMT-0000 | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | |
0 | 05/04/2025 18:00 | Aston Villa U18 | VS | Manchester United U18 | ![]() |
0 | 10/04/2025 18:00 | Watford(U18) | VS | Manchester City(U18) | ![]() |
Cập nhật:2025/3/15 15:12:28
Semifinal |
Vòng | Thời gian GMT-0000 | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | |
0 | 05/04/2025 18:00 | Aston Villa U18 | VS | Manchester United U18 | ![]() |
0 | 10/04/2025 18:00 | Watford(U18) | VS | Manchester City(U18) | ![]() |
Cập nhật:2025/3/15 15:12:28
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc | ||
Các trận chưa diễn ra | ||
Chiến thắng trên sân nhà | ||
Trận hòa | ||
Chiến thắng trên sân khách | ||
Tổng số bàn thắng | bàn bình quân mỗi trận | |
Số bàn thắng trên sân nhà | bàn bình quân mỗi trận | |
Số bàn thắng trên sân khách | bàn bình quân mỗi trận | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | bàn | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc | ||
Các trận chưa diễn ra | ||
Tổng số bàn thắng | bàn bình quân mỗi trận | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | bàn |
Chế độ thi đấu |
Cập nhật:
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc | ||
Các trận chưa diễn ra | ||
Chiến thắng trên sân nhà | ||
Trận hòa | ||
Chiến thắng trên sân khách | ||
Tổng số bàn thắng | bàn bình quân mỗi trận | |
Số bàn thắng trên sân nhà | bàn bình quân mỗi trận | |
Số bàn thắng trên sân khách | bàn bình quân mỗi trận | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | bàn | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc | ||
Các trận chưa diễn ra | ||
Tổng số bàn thắng | bàn bình quân mỗi trận | |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | bàn | |
Đội bóng lực công kích kém nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | bàn | |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | bàn |
Chế độ thi đấu |