Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
|
|
Các trận chưa diễn ra |
|
|
Chiến thắng trên sân nhà |
|
|
Trận hòa |
|
|
Chiến thắng trên sân khách |
|
|
Tổng số bàn thắng |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
|
bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
|
bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
|
bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
|
bàn |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
Các trận đã kết thúc |
20 |
57.14% |
Các trận chưa diễn ra |
15 |
42.86% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
3.15 bàn bình quân mỗi trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Ecuador(U17), |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Bolivia(U17), |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Brazil(U17), |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Bolivia(U17), |
18 bàn |