|
|
|
Gangwon FC | | |
| | Thành lập: | 2008 | Quốc tịch: | Hàn Quốc | Thành phố: | Chuncheon | Sân nhà: | Chuncheon Songam Sports Town | Sức chứa: | 20,000 | Địa chỉ: | 3ceng,kwangwon-do kaebar gongsa building,1 ka 9 beonji,chuncheon-si,kwangwon-do | Website: | http://www.gangwon-fc.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.74(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
6 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
18.18% |
54.55% |
Gangwon FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
164 |
303 |
171 |
15 |
337 |
316 |
Gangwon FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
86 |
123 |
164 |
157 |
123 |
195 |
216 |
157 |
85 |
13.17% |
18.84% |
25.11% |
24.04% |
18.84% |
29.86% |
33.08% |
24.04% |
13.02% |
Sân nhà |
55 |
58 |
82 |
71 |
46 |
74 |
108 |
83 |
47 |
17.63% |
18.59% |
26.28% |
22.76% |
14.74% |
23.72% |
34.62% |
26.60% |
15.06% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
7 |
3 |
4 |
8 |
6 |
2 |
3 |
10.53% |
15.79% |
36.84% |
15.79% |
21.05% |
42.11% |
31.58% |
10.53% |
15.79% |
Sân khách |
29 |
62 |
75 |
83 |
73 |
113 |
102 |
72 |
35 |
9.01% |
19.25% |
23.29% |
25.78% |
22.67% |
35.09% |
31.68% |
22.36% |
10.87% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gangwon FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
80 |
3 |
105 |
157 |
13 |
151 |
41 |
42 |
43 |
42.55% |
1.60% |
55.85% |
48.91% |
4.05% |
47.04% |
32.54% |
33.33% |
34.13% |
Sân nhà |
63 |
1 |
82 |
48 |
3 |
50 |
20 |
21 |
18 |
43.15% |
0.68% |
56.16% |
47.52% |
2.97% |
49.50% |
33.90% |
35.59% |
30.51% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
6 |
0 |
3 |
1 |
2 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
16 |
2 |
22 |
103 |
10 |
98 |
20 |
19 |
24 |
40.00% |
5.00% |
55.00% |
48.82% |
4.74% |
46.45% |
31.75% |
30.16% |
38.10% |
|
|
|
|