|
|
|
Quảng Châu(Guangzhou FC) | | |
| | Thành lập: | 1954-6 | Quốc tịch: | Trung Quốc | Thành phố: | Quảng Châu | Sân nhà: | Sân vận động Hoa Đô | Sức chứa: | 13394 | Địa chỉ: | 22/F, Trung tâm Evergrande, Số 78, Đại lộ Hoàng Phố Tây, Quận Thiên Hà, Quảng Châu, Trung Quốc | Website: | http://gzfc.evergrande.com/default.aspx | Tuổi cả cầu thủ: | 21.11(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
4 |
4 |
1 |
1 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
171 |
368 |
245 |
37 |
409 |
412 |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
252 |
174 |
192 |
112 |
91 |
161 |
228 |
195 |
237 |
30.69% |
21.19% |
23.39% |
13.64% |
11.08% |
19.61% |
27.77% |
23.75% |
28.87% |
Sân nhà |
139 |
95 |
85 |
28 |
16 |
46 |
91 |
95 |
131 |
38.29% |
26.17% |
23.42% |
7.71% |
4.41% |
12.67% |
25.07% |
26.17% |
36.09% |
Sân trung lập |
25 |
16 |
21 |
26 |
32 |
44 |
32 |
20 |
24 |
20.83% |
13.33% |
17.50% |
21.67% |
26.67% |
36.67% |
26.67% |
16.67% |
20.00% |
Sân khách |
88 |
63 |
86 |
58 |
43 |
71 |
105 |
80 |
82 |
26.04% |
18.64% |
25.44% |
17.16% |
12.72% |
21.01% |
31.07% |
23.67% |
24.26% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
130 |
8 |
108 |
42 |
5 |
48 |
9 |
8 |
13 |
52.85% |
3.25% |
43.90% |
44.21% |
5.26% |
50.53% |
30.00% |
26.67% |
43.33% |
Sân nhà |
66 |
5 |
53 |
12 |
1 |
8 |
2 |
0 |
1 |
53.23% |
4.03% |
42.74% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
24 |
0 |
17 |
19 |
2 |
24 |
4 |
3 |
4 |
58.54% |
0.00% |
41.46% |
42.22% |
4.44% |
53.33% |
36.36% |
27.27% |
36.36% |
Sân khách |
40 |
3 |
38 |
11 |
2 |
16 |
3 |
5 |
8 |
49.38% |
3.70% |
46.91% |
37.93% |
6.90% |
55.17% |
18.75% |
31.25% |
50.00% |
Quảng Châu(Guangzhou FC) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|