Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
7 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
63.64% |
18.18% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
403 |
223 |
11 |
442 |
463 |
FC Rostov - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
151 |
186 |
240 |
183 |
145 |
259 |
331 |
188 |
127 |
16.69% |
20.55% |
26.52% |
20.22% |
16.02% |
28.62% |
36.57% |
20.77% |
14.03% |
Sân nhà |
91 |
103 |
108 |
65 |
41 |
95 |
143 |
94 |
76 |
22.30% |
25.25% |
26.47% |
15.93% |
10.05% |
23.28% |
35.05% |
23.04% |
18.63% |
Sân trung lập |
16 |
20 |
26 |
23 |
8 |
17 |
42 |
15 |
19 |
17.20% |
21.51% |
27.96% |
24.73% |
8.60% |
18.28% |
45.16% |
16.13% |
20.43% |
Sân khách |
44 |
63 |
106 |
95 |
96 |
147 |
146 |
79 |
32 |
10.89% |
15.59% |
26.24% |
23.51% |
23.76% |
36.39% |
36.14% |
19.55% |
7.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Rostov - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
156 |
8 |
159 |
181 |
6 |
165 |
39 |
33 |
33 |
48.30% |
2.48% |
49.23% |
51.42% |
1.70% |
46.88% |
37.14% |
31.43% |
31.43% |
Sân nhà |
101 |
6 |
93 |
56 |
1 |
36 |
22 |
15 |
18 |
50.50% |
3.00% |
46.50% |
60.22% |
1.08% |
38.71% |
40.00% |
27.27% |
32.73% |
Sân trung lập |
19 |
2 |
28 |
12 |
0 |
10 |
2 |
6 |
3 |
38.78% |
4.08% |
57.14% |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
18.18% |
54.55% |
27.27% |
Sân khách |
36 |
0 |
38 |
113 |
5 |
119 |
15 |
12 |
12 |
48.65% |
0.00% |
51.35% |
47.68% |
2.11% |
50.21% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
|
|
|
|