|
|
|
Dynamo Moscow | | |
| | Thành lập: | 1923-4-18 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Moscow | Sân nhà: | VTB Arena | Sức chứa: | 26,319 | Địa chỉ: | 125167, Moskva, Lenigradsky prospekt, 36 | Website: | http://fcdm.ru/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.88(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
7 |
5 |
3 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
5 |
5 |
0 |
40.00% |
35.00% |
25.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
258 |
447 |
254 |
14 |
473 |
500 |
Dynamo Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
211 |
225 |
258 |
150 |
129 |
232 |
322 |
244 |
175 |
21.69% |
23.12% |
26.52% |
15.42% |
13.26% |
23.84% |
33.09% |
25.08% |
17.99% |
Sân nhà |
117 |
105 |
117 |
60 |
42 |
97 |
134 |
122 |
88 |
26.53% |
23.81% |
26.53% |
13.61% |
9.52% |
22.00% |
30.39% |
27.66% |
19.95% |
Sân trung lập |
28 |
28 |
30 |
10 |
8 |
16 |
35 |
31 |
22 |
26.92% |
26.92% |
28.85% |
9.62% |
7.69% |
15.38% |
33.65% |
29.81% |
21.15% |
Sân khách |
66 |
92 |
111 |
80 |
79 |
119 |
153 |
91 |
65 |
15.42% |
21.50% |
25.93% |
18.69% |
18.46% |
27.80% |
35.75% |
21.26% |
15.19% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dynamo Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
216 |
22 |
235 |
110 |
4 |
89 |
50 |
33 |
55 |
45.67% |
4.65% |
49.68% |
54.19% |
1.97% |
43.84% |
36.23% |
23.91% |
39.86% |
Sân nhà |
118 |
15 |
123 |
35 |
0 |
19 |
18 |
11 |
16 |
46.09% |
5.86% |
48.05% |
64.81% |
0.00% |
35.19% |
40.00% |
24.44% |
35.56% |
Sân trung lập |
30 |
3 |
34 |
6 |
0 |
4 |
7 |
3 |
4 |
44.78% |
4.48% |
50.75% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
21.43% |
28.57% |
Sân khách |
68 |
4 |
78 |
69 |
4 |
66 |
25 |
19 |
35 |
45.33% |
2.67% |
52.00% |
49.64% |
2.88% |
47.48% |
31.65% |
24.05% |
44.30% |
|
|
|
|