Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rubin Kazan(FC Rubin Kazan)

Thành lập: 1958-4-20
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Kazan
Sân nhà: Kazan Arena
Sức chứa: 45,379
Địa chỉ: 420036, Kazan, ul. Konylova, d. 2
Website: http://www.rubin-kazan.ru/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.46(bình quân)
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS D130/11/24CSKA Moscow*2-2Rubin Kazan H0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
RUS CUP27/11/24CSKA Moscow*3-0Rubin KazanB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
RUS D122/11/24Rubin Kazan*3-0FC Akron TolyattiT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
RUS D111/11/24Rubin Kazan1-1Krasnodar FK*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS CUP06/11/24Rubin Kazan0-0CSKA Moscow*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D102/11/24Lokomotiv Moscow*1-0Rubin KazanB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D127/10/24FC Orenburg*1-2Rubin KazanT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP23/10/24FC Akron Tolyatti(T)*0-1Rubin KazanT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
RUS D120/10/24Rubin Kazan0-4Dynamo Moscow*B3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
RUS D105/10/24Rubin Kazan*2-0Akhmat GroznyT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS CUP01/10/24Rubin Kazan*0-1Fakel VoronezhB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
RUS D127/09/24Fakel Voronezh0-0Rubin Kazan*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D121/09/24Rubin Kazan1-1CSKA Moscow*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
RUS CUP18/09/24Zenit St.Petersburg*2-0Rubin KazanB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D114/09/24Rubin Kazan*0-2PFC Krylia Sovetov SamaraB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
RUS D101/09/24 Spartak Moscow*1-0Rubin KazanB0:1HòaDướil0-0Dưới
RUS CUP28/08/24Fakel Voronezh0-2Rubin Kazan*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
RUS D124/08/24Rubin Kazan*2-0Dinamo Makhachkala T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D119/08/24FC Akron Tolyatti*1-2Rubin KazanT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
RUS CUP14/08/24Rubin Kazan0-1Zenit St.Petersburg*B1:0HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 3 4 1 0 0 3 2 4
35.00% 25.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 321 458 193 14 481 505
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 202 281 185 115 290 330 224 142
20.59% 20.49% 28.50% 18.76% 11.66% 29.41% 33.47% 22.72% 14.40%
Sân nhà 109 92 119 63 43 112 136 107 71
25.59% 21.60% 27.93% 14.79% 10.09% 26.29% 31.92% 25.12% 16.67%
Sân trung lập 36 25 39 36 7 39 49 28 27
25.17% 17.48% 27.27% 25.17% 4.90% 27.27% 34.27% 19.58% 18.88%
Sân khách 58 85 123 86 65 139 145 89 44
13.91% 20.38% 29.50% 20.62% 15.59% 33.33% 34.77% 21.34% 10.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 199 15 254 140 8 113 52 40 38
42.52% 3.21% 54.27% 53.64% 3.07% 43.30% 40.00% 30.77% 29.23%
Sân nhà 112 8 137 37 1 23 16 13 12
43.58% 3.11% 53.31% 60.66% 1.64% 37.70% 39.02% 31.71% 29.27%
Sân trung lập 35 2 59 8 0 6 9 5 8
36.46% 2.08% 61.46% 57.14% 0.00% 42.86% 40.91% 22.73% 36.36%
Sân khách 52 5 58 95 7 84 27 22 18
45.22% 4.35% 50.43% 51.08% 3.76% 45.16% 40.30% 32.84% 26.87%
Rubin Kazan(FC Rubin Kazan) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
RUS D107/12/2024 23:59Dinamo MakhachkalaVSRubin Kazan
RUS D102/03/2025 23:00Akhmat GroznyVSRubin Kazan
RUS D109/03/2025 23:00Rubin KazanVSSpartak Moscow
RUS CUP12/03/2025 21:00FC Ural YekaterinburgVSRubin Kazan
RUS D116/03/2025 23:00Rubin KazanVSFC Pari Nizhny Novgorod
RUS D130/03/2025 22:00Zenit St.PetersburgVSRubin Kazan
RUS D106/04/2025 22:00PFC Krylia Sovetov SamaraVSRubin Kazan
RUS D113/04/2025 22:00Rubin KazanVSLokomotiv Moscow
RUS D120/04/2025 22:00Dynamo MoscowVSRubin Kazan
RUS D127/04/2025 22:00Rubin KazanVSFakel Voronezh
RUS D104/05/2025 22:00Krasnodar FKVSRubin Kazan
RUS D111/05/2025 22:00Rubin KazanVSFC Rostov
RUS D118/05/2025 22:00FK KhimkiVSRubin Kazan
RUS D124/05/2025 22:00Rubin KazanVSFC Orenburg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Aleksandr Lomovitskiy
10Mirlind Daku
11Kasra Taheri
20Joel Fameyeh
24Nikola Cumic
77Daniil Kuznetsov
90Marvin Cuni
99Dardan Shabanhaxhaj
Tiền vệ
6Uguchukwu Iwu
7Aleksandar Jukic
8Bogdan Jocic
18Marat Apshatsev
19Oleg Ivanov
21Aleksandr Vladimirovich Zotov
22Veldin Hodza
23Ruslan Bezrukov
30Valentin Vada
33Umarali Rakhmonaliev
56Lenar Fattakhov
Hậu vệ
2Egor Teslenko
5Rustamjon Ashurmatov
15Igor Vujacic
27Aleksey Gritsaenko
51Ilya Rozhkov
70Dmitry Kabutov
71Konstantin Nizhegorodov
Thủ môn
25Artur Nigmatullin
38Evgeniy Staver
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.