Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
4 |
5 |
5 |
1 |
2 |
2 |
2 |
1 |
4 |
1 |
2 |
55.00% |
20.00% |
25.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
Slovakia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
61 |
111 |
61 |
5 |
117 |
121 |
Slovakia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
52 |
44 |
61 |
50 |
31 |
61 |
84 |
52 |
41 |
21.85% |
18.49% |
25.63% |
21.01% |
13.03% |
25.63% |
35.29% |
21.85% |
17.23% |
Sân nhà |
30 |
18 |
28 |
19 |
10 |
27 |
31 |
24 |
23 |
28.57% |
17.14% |
26.67% |
18.10% |
9.52% |
25.71% |
29.52% |
22.86% |
21.90% |
Sân trung lập |
3 |
6 |
11 |
8 |
4 |
7 |
15 |
7 |
3 |
9.38% |
18.75% |
34.38% |
25.00% |
12.50% |
21.88% |
46.88% |
21.88% |
9.38% |
Sân khách |
19 |
20 |
22 |
23 |
17 |
27 |
38 |
21 |
15 |
18.81% |
19.80% |
21.78% |
22.77% |
16.83% |
26.73% |
37.62% |
20.79% |
14.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Slovakia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
48 |
2 |
57 |
49 |
3 |
40 |
6 |
9 |
10 |
44.86% |
1.87% |
53.27% |
53.26% |
3.26% |
43.48% |
24.00% |
36.00% |
40.00% |
Sân nhà |
28 |
2 |
34 |
9 |
0 |
8 |
3 |
7 |
7 |
43.75% |
3.13% |
53.13% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
17.65% |
41.18% |
41.18% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
6 |
11 |
0 |
9 |
1 |
1 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân khách |
17 |
0 |
17 |
29 |
3 |
23 |
2 |
1 |
2 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
52.73% |
5.45% |
41.82% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
|
|
|
|