Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Slovakia

Thành lập: 1938
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Bratislava
Địa chỉ: Junacka 6,BRATISLAVA - 832 80
Website: http://www.futbalsfz.sk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.96(bình quân)
Giá trị đội hình: 156,00 Mill. €
Slovakia - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL20/11/24Slovakia*1-0EstoniaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL17/11/24Thụy Điển*2-1Slovakia B0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA NL14/10/24 Azerbaijan1-3Slovakia*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL12/10/24Slovakia*2-2Thụy ĐiểnH0:0HòaTrênc1-2Trên
UEFA NL08/09/24Slovakia*2-0AzerbaijanT0:1 1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA NL06/09/24Estonia0-1Slovakia*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO30/06/24Anh(T)*1-1SlovakiaH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(9) Phạt góc (0)
(3) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (1)
(3) Thay người (5)
UEFA EURO26/06/24Slovakia(T)*1-1RomaniaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Slovakia)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(5) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (4)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO21/06/24Slovakia(T)1-2Ukraine*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(4) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (5)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO17/06/24Bỉ(T)*0-1SlovakiaT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Slovakia)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(5) Phạt góc (7)
(3) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
INTERF10/06/24Slovakia*4-0WalesT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF05/06/24Slovakia(T)*4-0San MarinoT0:3Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF27/03/24Na Uy*1-1SlovakiaH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF24/03/24Slovakia0-2Áo*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO20/11/23 Bosna và Hercegovina1-2Slovakia*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO17/11/23Slovakia*4-2IcelandT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO17/10/23Luxembourg0-1Slovakia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23Bồ Đào Nha*3-2SlovakiaB0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO12/09/23Slovakia*3-0LiechtensteinT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO09/09/23Slovakia0-1Bồ Đào Nha*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 1 2 2 2 1 4 1 2
55.00% 20.00% 25.00% 62.50% 12.50% 25.00% 40.00% 40.00% 20.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Slovakia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 61 111 61 5 117 121
Slovakia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 52 44 61 50 31 61 84 52 41
21.85% 18.49% 25.63% 21.01% 13.03% 25.63% 35.29% 21.85% 17.23%
Sân nhà 30 18 28 19 10 27 31 24 23
28.57% 17.14% 26.67% 18.10% 9.52% 25.71% 29.52% 22.86% 21.90%
Sân trung lập 3 6 11 8 4 7 15 7 3
9.38% 18.75% 34.38% 25.00% 12.50% 21.88% 46.88% 21.88% 9.38%
Sân khách 19 20 22 23 17 27 38 21 15
18.81% 19.80% 21.78% 22.77% 16.83% 26.73% 37.62% 20.79% 14.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slovakia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 48 2 57 49 3 40 6 9 10
44.86% 1.87% 53.27% 53.26% 3.26% 43.48% 24.00% 36.00% 40.00%
Sân nhà 28 2 34 9 0 8 3 7 7
43.75% 3.13% 53.13% 52.94% 0.00% 47.06% 17.65% 41.18% 41.18%
Sân trung lập 3 0 6 11 0 9 1 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 55.00% 0.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 17 0 17 29 3 23 2 1 2
50.00% 0.00% 50.00% 52.73% 5.45% 41.82% 40.00% 20.00% 40.00%
Slovakia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL21/03/2025 03:45SlovakiaVSSlovenia
UEFA NL24/03/2025 03:45SloveniaVSSlovakia
WCPEU08/09/2025 02:45LuxembourgVSSlovakia
WCPEU11/10/2025 02:45Bắc IrelandVSSlovakia
WCPEU14/10/2025 02:45SlovakiaVSLuxembourg
WCPEU15/11/2025 02:45SlovakiaVSBắc Ireland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Robert Bozenik
15David Strelec
17Lukas Haraslin
18Leo Sauer
20David Duris
Lubomir Tupta
Tiền vệ
7Tomas Suslov
8Ondrej Duda
11Laszlo Benes
19Tomas Rigo
21Matus Bero
22Stanislav Lobotka
Peter Pokorny
Hậu vệ
2Peter Pekarik
3Denis Vavro
4Adam Obert
5Lubomir Satka
6Norbert Gyomber
13Samuel Kozlovsky
14Milan Skriniar
16David Hancko
Michal Tomic
Thủ môn
1Martin Dubravka
12Marek Rodak
23Henrich Ravas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.