Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sloboda Tuzla(FK Sloboda Tuzla)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Bosnia and Herzegovina
Thành phố: Tuzla
Sân nhà: Tusanj
Sức chứa: 7200
Địa chỉ: Rudarska bb, 75000 Tuzla, Bosna i Hercegovina
Website: http://www.fksloboda.ba
Tuổi cả cầu thủ: 24.95(bình quân)
Sloboda Tuzla(FK Sloboda Tuzla) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOS PL17/03/25Zrinjski Mostar3-2Sloboda Tuzla B  Trênl1-2Trên
BOS PL08/03/25Sloboda Tuzla1-1GOSK GabelaH  Dướic1-1Trên
BOS PL01/03/25FK Sloga Meridian1-0Sloboda TuzlaB  Dướil1-0Trên
BOS PL23/02/25Sloboda Tuzla1-0Radnik BijeljinaT  Dướil1-0Trên
BOS PL15/02/25Sloboda Tuzla0-1FK Igman KonjicB  Dướil0-1Trên
INT CF07/02/25Sloboda Tuzla1-1FK Tuzla City*H0:0HòaDướic1-1Trên
INT CF30/01/25Arda Kardzhali0-0Sloboda TuzlaH  Dướic0-0Dưới
BOS PL16/12/24 Sloboda Tuzla2-3FK Borac Banja LukaB  Trênl1-1Trên
BOS PL08/12/24FK Velez Mostar1-0Sloboda TuzlaB  Dướil0-0Dưới
BOS PL04/12/24Sloboda Tuzla0-2NK Siroki BrijegB  Dướic0-2Trên
BOS PL30/11/24FK Zeljeznicar Sarajevo3-0Sloboda TuzlaB  Trênl1-0Trên
BOS PL09/11/24Posusje2-0Sloboda TuzlaB  Dướic1-0Trên
BOS PL03/11/24Sloboda Tuzla0-6FK SarajevoB  Trênc0-3Trên
BOS Cup30/10/24Krusevo1-1Sloboda TuzlaH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-2]
BOS PL26/10/24Sloboda Tuzla0-1Zrinjski MostarB  Dướil0-1Trên
BOS PL19/10/24GOSK Gabela2-0Sloboda Tuzla B  Dướic1-0Trên
BOS PL28/09/24Sloboda Tuzla0-3FK Sloga MeridianB  Trênl0-1Trên
BOS PL24/09/24Radnik Bijeljina*2-0Sloboda TuzlaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
BOS PL20/09/24FK Igman Konjic*1-0Sloboda TuzlaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BOS PL14/09/24Sloboda Tuzla1-1FK Velez MostarH  Dướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 5hòa(25.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 3 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(33.33%), 2thua kèo(66.67%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 5 14 1 3 6 0 0 0 0 2 8
5.00% 25.00% 70.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Sloboda Tuzla(FK Sloboda Tuzla) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 301 99 5 302 316
Sloboda Tuzla(FK Sloboda Tuzla) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 125 154 122 120 232 206 124 56
15.70% 20.23% 24.92% 19.74% 19.42% 37.54% 33.33% 20.06% 9.06%
Sân nhà 75 92 67 39 29 69 110 82 41
24.83% 30.46% 22.19% 12.91% 9.60% 22.85% 36.42% 27.15% 13.58%
Sân trung lập 0 1 1 2 0 2 2 0 0
0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 22 32 86 81 91 161 94 42 15
7.05% 10.26% 27.56% 25.96% 29.17% 51.60% 30.13% 13.46% 4.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sloboda Tuzla(FK Sloboda Tuzla) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 2 5 22 0 14 0 4 1
53.33% 13.33% 33.33% 61.11% 0.00% 38.89% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân nhà 8 2 2 5 0 2 0 4 0
66.67% 16.67% 16.67% 71.43% 0.00% 28.57% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 15 0 12 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 0.00% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Ali Mahmud
Nihad Sero
Kenan Dervisagic
Obren Cvijanovic
Takeru Komiya
Kenan Lamadzema
Tiền vệ
8Said Huso Husejinovic
14Alen Kurtalic
70Haris Hasanovic
Aldin Hrvanovic
Adis Hadzanovic
Dino Kalesic
Tallison Caua Matias da Silva
Ajdin Beganovic
Mustafa Numanovic
Jasmin Berbic
Hậu vệ
19Harun Hadzibeganovic
Drazen Dubackic
Kemal Osmankovic
Eldin Hasanbegovic
Filip Mekic
Mihajlo Jovasevic
Faris Jasarevic
Danis Bratovcic
Thủ môn
Azir Muminovic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.