|
|
|
Amiens SC | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Amiens | Sân nhà: | Stade de la Licorne | Sức chứa: | 12,097 | Địa chỉ: | stade de la Licorne, rue de Chapitre, BP 16035, 80016 Amiens Cedex | Website: | http://www.amiensfootball.com | Tuổi cả cầu thủ: | 24.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
3 |
9 |
5 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
7 |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
9.09% |
63.64% |
Amiens SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
285 |
450 |
183 |
15 |
432 |
501 |
Amiens SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
168 |
297 |
182 |
145 |
297 |
345 |
173 |
118 |
15.11% |
18.01% |
31.83% |
19.51% |
15.54% |
31.83% |
36.98% |
18.54% |
12.65% |
Sân nhà |
84 |
100 |
139 |
74 |
49 |
128 |
164 |
83 |
71 |
18.83% |
22.42% |
31.17% |
16.59% |
10.99% |
28.70% |
36.77% |
18.61% |
15.92% |
Sân trung lập |
3 |
8 |
13 |
6 |
8 |
10 |
18 |
4 |
6 |
7.89% |
21.05% |
34.21% |
15.79% |
21.05% |
26.32% |
47.37% |
10.53% |
15.79% |
Sân khách |
54 |
60 |
145 |
102 |
88 |
159 |
163 |
86 |
41 |
12.03% |
13.36% |
32.29% |
22.72% |
19.60% |
35.41% |
36.30% |
19.15% |
9.13% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Amiens SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
142 |
7 |
167 |
189 |
4 |
170 |
60 |
57 |
57 |
44.94% |
2.22% |
52.85% |
52.07% |
1.10% |
46.83% |
34.48% |
32.76% |
32.76% |
Sân nhà |
124 |
6 |
144 |
30 |
1 |
25 |
31 |
26 |
26 |
45.26% |
2.19% |
52.55% |
53.57% |
1.79% |
44.64% |
37.35% |
31.33% |
31.33% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
5 |
13 |
0 |
11 |
1 |
2 |
2 |
28.57% |
0.00% |
71.43% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
16 |
1 |
18 |
146 |
3 |
134 |
28 |
29 |
29 |
45.71% |
2.86% |
51.43% |
51.59% |
1.06% |
47.35% |
32.56% |
33.72% |
33.72% |
|
|
|
|