|
|
|
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Madrid | Địa chỉ: | Ramon y Cajal, s/n ,Apartado postale 385 ,MADRID - 28230 | Website: | http://www.rfef.es | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.05(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 4thắng kèo(21.05%), 2hòa(10.53%), 13thua kèo(68.42%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
8 |
4 |
3 |
0 |
1 |
5 |
5 |
3 |
0 |
3 |
0 |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
38.46% |
38.46% |
23.08% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
7 |
9 |
4 |
0 |
8 |
12 |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
4 |
4 |
8 |
3 |
1 |
6 |
6 |
4 |
4 |
20.00% |
20.00% |
40.00% |
15.00% |
5.00% |
30.00% |
30.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân nhà |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
5 |
3 |
0 |
4 |
4 |
3 |
2 |
15.38% |
23.08% |
38.46% |
23.08% |
0.00% |
30.77% |
30.77% |
23.08% |
15.38% |
Sân khách |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
33.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
2 |
2 |
13 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
11.76% |
11.76% |
76.47% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
10 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U23)(Spain(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|