Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tlaxcala

Thành lập: 2014-9-5
Quốc tịch: Mexico
Thành phố: Tlaxcala
Sân nhà: Estadio Tlahuicole
Sức chứa: 11135
Tlaxcala - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MEX D201/11/24Atlético Morelia*2-1TlaxcalaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
MEX D227/10/24Tlaxcala1-1Venados FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
MEX D220/10/24Celaya FC*1-0TlaxcalaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
MEX D213/10/24CSyD Dorados de Sinaloa(T)*1-0TlaxcalaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
MEX D206/10/24Tlaxcala*2-1Alebrijes de OaxacaT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
MEX D229/09/24Cancun*5-2TlaxcalaB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
MEX D222/09/24 Tlaxcala2-3CD Tapatio*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
MEX D215/09/24Tampico Madero*0-1TlaxcalaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
MEX D208/09/24Tlaxcala1-0CF Atlante*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MEX D224/08/24Mineros de Zacatecas*1-0TlaxcalaB0:1HòaDướil1-0Trên
MEX D218/08/24Tlaxcala1-2Leones Negros*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
MEX D211/08/24Tepatitlan FC*0-0TlaxcalaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
MEX D204/08/24Tlaxcala*3-2Correcaminos de la UATT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
MEX D228/07/24Tlaxcala*0-2Atletico La PazB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
MEX D211/04/24 Tlaxcala0-2Mineros de Zacatecas*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
MEX D205/04/24Tepatitlan FC1-1Tlaxcala*H0:0HòaDướic1-1Trên
MEX D230/03/24Celaya FC*1-1TlaxcalaH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
MEX D224/03/24Tlaxcala0-4Leones Negros* B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
MEX D220/03/24Alebrijes de Oaxaca*1-1Tlaxcala H0:0HòaDướic1-0Trên
MEX D213/03/24 Tlaxcala*0-3CD TapatioB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 1 6 0 0 1 1 4 4
20.00% 25.00% 55.00% 30.00% 10.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Tlaxcala - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 51 92 29 3 94 81
Tlaxcala - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 40 42 38 36 57 70 36 12
10.86% 22.86% 24.00% 21.71% 20.57% 32.57% 40.00% 20.57% 6.86%
Sân nhà 10 25 17 21 12 24 33 22 6
11.76% 29.41% 20.00% 24.71% 14.12% 28.24% 38.82% 25.88% 7.06%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 15 25 16 24 32 37 14 6
10.11% 16.85% 28.09% 17.98% 26.97% 35.96% 41.57% 15.73% 6.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tlaxcala - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 0 20 45 2 50 7 6 5
53.49% 0.00% 46.51% 46.39% 2.06% 51.55% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân nhà 20 0 18 10 1 14 5 4 4
52.63% 0.00% 47.37% 40.00% 4.00% 56.00% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 2 35 1 35 2 2 1
60.00% 0.00% 40.00% 49.30% 1.41% 49.30% 40.00% 40.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Diego de Jesus Aguilar Millan
14Jhory Misael Celaya Guerra
18Damian German
19Oscar Millan
20Javier Hernandez
Bruno Morales
Diego Alberto Gama Garcia
Tiền vệ
6Luis Angel Carrillo Gutierrez
7Jesse Zamudio
9Paolo Rios
10Juan Rangel
11Kevin Esquivel
15Gabriel Sanchez Sanchez
17Aldo Serna
23Irving Abraham Marquez Casas
25Dennys Navarrete
28Pedro Santos
Morrison Palma
Diego Zago Gavito
Hậu vệ
2Fernando Ramirez Perez
3Francisco Javier Santillan Morales
4Cristian Sanchez
5Ernesto Alejandro Reyes Cruz
12Miguel Angel Lozano Marquez
22Yohan Salwan Zetuna
26Rodrigo Lajud
31Roger Hernandez
Luis Guillermo Alonso Murillo
Thủ môn
1Emiliano Palomo
21Gerardo Daniel Ruiz Barragan
29Ricardo Rodriguez Mazzocco
Jair Dickey
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.