|
|
|
Akhmat Grozny | | |
| | Thành lập: | 1946 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Grozny | Sân nhà: | Akhmat Arena | Sức chứa: | 30,597 | Địa chỉ: | Futbol'nyy klub «Terek» Groznyy, Leningradskiy prospekt, 39-A, 125167 g.Moskva, Russia | Website: | http://fc-terek.ru/ | Email: | [email protected] |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%). Cộng 10 trận mở kèo: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
5 |
2 |
4 |
2 |
0 |
6 |
0 |
1 |
3 |
3 |
1 |
65.00% |
25.00% |
10.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
85.71% |
0.00% |
14.29% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
261 |
408 |
196 |
11 |
444 |
432 |
Akhmat Grozny - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
162 |
185 |
207 |
175 |
147 |
259 |
308 |
188 |
121 |
18.49% |
21.12% |
23.63% |
19.98% |
16.78% |
29.57% |
35.16% |
21.46% |
13.81% |
Sân nhà |
88 |
92 |
99 |
72 |
43 |
93 |
146 |
94 |
61 |
22.34% |
23.35% |
25.13% |
18.27% |
10.91% |
23.60% |
37.06% |
23.86% |
15.48% |
Sân trung lập |
21 |
24 |
16 |
17 |
11 |
22 |
30 |
21 |
16 |
23.60% |
26.97% |
17.98% |
19.10% |
12.36% |
24.72% |
33.71% |
23.60% |
17.98% |
Sân khách |
53 |
69 |
92 |
86 |
93 |
144 |
132 |
73 |
44 |
13.49% |
17.56% |
23.41% |
21.88% |
23.66% |
36.64% |
33.59% |
18.58% |
11.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Akhmat Grozny - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
132 |
7 |
130 |
153 |
10 |
148 |
33 |
31 |
52 |
49.07% |
2.60% |
48.33% |
49.20% |
3.22% |
47.59% |
28.45% |
26.72% |
44.83% |
Sân nhà |
91 |
7 |
83 |
39 |
2 |
27 |
13 |
18 |
22 |
50.28% |
3.87% |
45.86% |
57.35% |
2.94% |
39.71% |
24.53% |
33.96% |
41.51% |
Sân trung lập |
18 |
0 |
15 |
15 |
0 |
11 |
8 |
0 |
7 |
54.55% |
0.00% |
45.45% |
57.69% |
0.00% |
42.31% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
Sân khách |
23 |
0 |
32 |
99 |
8 |
110 |
12 |
13 |
23 |
41.82% |
0.00% |
58.18% |
45.62% |
3.69% |
50.69% |
25.00% |
27.08% |
47.92% |
|
|
|
|