Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bonnyrigg Rose(Bonnyrigg Rose F.C.)

Thành lập: 1881
Quốc tịch: Scotland
Sân nhà: New Dundas Park
Sức chứa: 3,000
Bonnyrigg Rose(Bonnyrigg Rose F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D222/03/25Clyde*3-1Bonnyrigg RoseB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO D215/03/25Bonnyrigg Rose*1-1Stirling AlbionH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SCO D208/03/25 Bonnyrigg Rose0-1Edinburgh City* B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D201/03/25Spartans*3-1Bonnyrigg RoseB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
SCO D222/02/25Bonnyrigg Rose*0-2Forfar AthleticB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
SCO D215/02/25East Fife*1-1Bonnyrigg RoseH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
SCO D208/02/25Bonnyrigg Rose3-4Peterhead FC*B1/4:0Thua kèoTrênl2-3Trên
SCO D205/02/25Elgin City FC*3-0Bonnyrigg RoseB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO D201/02/25Bonnyrigg Rose*2-1ClydeT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO D229/01/25Bonnyrigg Rose*3-1StranraerT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
SCO D225/01/25Stirling Albion*3-0Bonnyrigg RoseB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
SCO D222/01/25Bonnyrigg Rose*2-2SpartansH0:0HòaTrênc1-1Trên
SCO D204/01/25Edinburgh City2-0Bonnyrigg Rose*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO D221/12/24Peterhead FC*2-0Bonnyrigg Rose B0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO D214/12/24Forfar Athletic*5-1Bonnyrigg RoseB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
SCO D204/12/24Bonnyrigg Rose*2-1Stirling AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SCO D230/11/24Bonnyrigg Rose*1-1East FifeH0:0HòaDướic1-0Trên
SCO D216/11/24 Stranraer1-2Bonnyrigg Rose*T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SCO D209/11/24Bonnyrigg Rose*2-0Elgin City FCT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO D202/11/24Clyde*2-2Bonnyrigg Rose H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 3 3 0 0 0 1 2 7
25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Bonnyrigg Rose(Bonnyrigg Rose F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 42 97 55 9 101 102
Bonnyrigg Rose(Bonnyrigg Rose F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 34 44 37 38 52 65 45 41
24.63% 16.75% 21.67% 18.23% 18.72% 25.62% 32.02% 22.17% 20.20%
Sân nhà 30 13 18 19 15 23 24 24 24
31.58% 13.68% 18.95% 20.00% 15.79% 24.21% 25.26% 25.26% 25.26%
Sân trung lập 1 0 0 0 1 0 1 0 1
50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 19 21 26 18 22 29 40 21 16
17.92% 19.81% 24.53% 16.98% 20.75% 27.36% 37.74% 19.81% 15.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bonnyrigg Rose(Bonnyrigg Rose F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 0 19 35 3 26 8 4 9
47.22% 0.00% 52.78% 54.69% 4.69% 40.63% 38.10% 19.05% 42.86%
Sân nhà 12 0 11 10 0 8 5 4 7
52.17% 0.00% 47.83% 55.56% 0.00% 44.44% 31.25% 25.00% 43.75%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 8 25 3 18 3 0 2
33.33% 0.00% 66.67% 54.35% 6.52% 39.13% 60.00% 0.00% 40.00%
Bonnyrigg Rose(Bonnyrigg Rose F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D229/03/2025 23:00Bonnyrigg RoseVSElgin City FC
SCO D205/04/2025 22:00Peterhead FCVSBonnyrigg Rose
SCO D212/04/2025 22:00Bonnyrigg RoseVSEast Fife
SCO D219/04/2025 22:00Forfar AthleticVSBonnyrigg Rose
SCO D226/04/2025 22:00Bonnyrigg RoseVSSpartans
SCO D203/05/2025 22:00StranraerVSBonnyrigg Rose
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Dean Watson
8Kallum Higginbotham
9Kieran McGachie
18Kieran Somerville
Cameron Ross
Tiền vệ
6Sean Murphy
10Lee Currie
14Owen Wardell
16Aaron Arnott
22Callum Connolly
24Ben Scarborough
Hậu vệ
2Angus Mailer
3Neil Martyniuk
4Kerr Young
Lewis Lorimer
Greig Allen
Callum Gardiner
Thủ môn
25Michael Andrews
Paddy Martin
Marc Anderson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.