Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stockport County(Stockport County F.C.)

Thành lập: 1883
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Stockport
Sân nhà: Edgeley Park
Sức chứa: 10,852
Địa chỉ: Hardcastle Road Edgeley Stockport SK3 9DD
Website: http://www.stockportcounty.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.28(bình quân)
Stockport County(Stockport County F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D115/05/25Stockport County*1-1Leyton OrientH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-1],11 mét[1-4]
ENG D110/05/25Leyton Orient*2-2Stockport CountyH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG D103/05/25Wycombe Wanderers*1-3Stockport CountyT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG D126/04/25Stockport County*3-2Lincoln City F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG D121/04/25Stockport County*2-1Huddersfield Town A.F.C. T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG D118/04/25Peterborough United F.C.1-1Stockport County*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG D112/04/25Stockport County*3-1Rotherham United F.C.T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D105/04/25Exeter City F.C.0-2Stockport County*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG D102/04/25Stockport County*3-0Stevenage FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D129/03/25 Stockport County*2-1Burton Albion FCT0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG D122/03/25Wrexham A.F.C.*1-0Stockport County B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D115/03/25Bolton Wanderers F.C.*0-1Stockport CountyT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D108/03/25Stockport County*0-0Charlton Athletic F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D105/03/25Northampton Town F.C.1-1Stockport County*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D101/03/25Stockport County*2-1Blackpool F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D122/02/25Cambridge United F.C.2-0Stockport County* B3/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG D115/02/25Wigan Athletic0-2Stockport County*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D112/02/25Bristol Rovers F.C.1-1Stockport County*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D108/02/25Stockport County*2-1BarnsleyT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG D101/02/25Leyton Orient*0-1Stockport CountyT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 7 2 0 0 0 0 5 4 2
60.00% 30.00% 10.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 36.36% 18.18%
Stockport County(Stockport County F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 542 337 28 567 619
Stockport County(Stockport County F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 253 217 301 215 200 295 411 265 215
21.33% 18.30% 25.38% 18.13% 16.86% 24.87% 34.65% 22.34% 18.13%
Sân nhà 142 117 158 103 79 119 206 152 122
23.71% 19.53% 26.38% 17.20% 13.19% 19.87% 34.39% 25.38% 20.37%
Sân trung lập 0 2 2 2 1 3 3 0 1
0.00% 28.57% 28.57% 28.57% 14.29% 42.86% 42.86% 0.00% 14.29%
Sân khách 111 98 141 110 120 173 202 113 92
19.14% 16.90% 24.31% 18.97% 20.69% 29.83% 34.83% 19.48% 15.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stockport County(Stockport County F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 266 16 249 195 8 182 47 53 66
50.09% 3.01% 46.89% 50.65% 2.08% 47.27% 28.31% 31.93% 39.76%
Sân nhà 167 14 182 52 1 43 21 25 38
46.01% 3.86% 50.14% 54.17% 1.04% 44.79% 25.00% 29.76% 45.24%
Sân trung lập 2 0 2 0 1 1 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 97 2 65 143 6 138 26 28 27
59.15% 1.22% 39.63% 49.83% 2.09% 48.08% 32.10% 34.57% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jack Diamond
9Isaac Olaofe
10Jayden Fevrie
11Nick Powell
19Kyle Wootton
21Jack Stretton
22Benony Breki Andresson
Tiền vệ
4Lewis Bate
8Callum Camps
14William Guy Collar
16Callum Connolly
26Oliver Norwood
27Odin Bailey
28Micah Philippe Jude Hamilton
Hậu vệ
2Kyle Knoyle
3Ibou Touray
5Sam Hughes
6Fraser Horsfall
12Macauley Southam
15Ethan Pye
17Jade Jay Mingi
23Ryan Rydel
24Tyler Onyango
33Omotayo Adaramola
Thủ môn
1Ben Hinchliffe
25Max Metcalfe
34Corey Addai
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.