Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
4 |
1 |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
6 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
460 |
671 |
282 |
20 |
715 |
718 |
Corinthians Paulista (SP) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
303 |
357 |
413 |
237 |
123 |
353 |
507 |
347 |
226 |
21.14% |
24.91% |
28.82% |
16.54% |
8.58% |
24.63% |
35.38% |
24.21% |
15.77% |
Sân nhà |
191 |
195 |
177 |
63 |
34 |
110 |
221 |
184 |
145 |
28.94% |
29.55% |
26.82% |
9.55% |
5.15% |
16.67% |
33.48% |
27.88% |
21.97% |
Sân trung lập |
28 |
33 |
47 |
30 |
15 |
42 |
55 |
38 |
18 |
18.30% |
21.57% |
30.72% |
19.61% |
9.80% |
27.45% |
35.95% |
24.84% |
11.76% |
Sân khách |
84 |
129 |
189 |
144 |
74 |
201 |
231 |
125 |
63 |
13.55% |
20.81% |
30.48% |
23.23% |
11.94% |
32.42% |
37.26% |
20.16% |
10.16% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Corinthians Paulista (SP) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
409 |
38 |
417 |
199 |
4 |
145 |
52 |
51 |
52 |
47.34% |
4.40% |
48.26% |
57.18% |
1.15% |
41.67% |
33.55% |
32.90% |
33.55% |
Sân nhà |
271 |
31 |
259 |
23 |
0 |
10 |
15 |
9 |
10 |
48.31% |
5.53% |
46.17% |
69.70% |
0.00% |
30.30% |
44.12% |
26.47% |
29.41% |
Sân trung lập |
43 |
5 |
50 |
17 |
0 |
11 |
5 |
9 |
12 |
43.88% |
5.10% |
51.02% |
60.71% |
0.00% |
39.29% |
19.23% |
34.62% |
46.15% |
Sân khách |
95 |
2 |
108 |
159 |
4 |
124 |
32 |
33 |
30 |
46.34% |
0.98% |
52.68% |
55.40% |
1.39% |
43.21% |
33.68% |
34.74% |
31.58% |
|
|
|
|