|
|
|
Vasco da Gama | | |
| | Thành lập: | 1898-8-21 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Rio de Janeiro | Sân nhà: | São Januário | Sức chứa: | 21,880 | Địa chỉ: | Rua General Almério de Moura, 131, Rio de Janeiro (RJ), CEP 20921-060 | Website: | http://vasco.com.br | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.56(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
6 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
4 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
66.67% |
22.22% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
36.36% |
36.36% |
Vasco da Gama - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
337 |
604 |
328 |
31 |
612 |
688 |
Vasco da Gama - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
263 |
294 |
350 |
202 |
191 |
304 |
468 |
309 |
219 |
20.23% |
22.62% |
26.92% |
15.54% |
14.69% |
23.38% |
36.00% |
23.77% |
16.85% |
Sân nhà |
161 |
141 |
131 |
63 |
43 |
89 |
175 |
148 |
127 |
29.87% |
26.16% |
24.30% |
11.69% |
7.98% |
16.51% |
32.47% |
27.46% |
23.56% |
Sân trung lập |
38 |
46 |
65 |
34 |
33 |
51 |
94 |
41 |
30 |
17.59% |
21.30% |
30.09% |
15.74% |
15.28% |
23.61% |
43.52% |
18.98% |
13.89% |
Sân khách |
64 |
107 |
154 |
105 |
115 |
164 |
199 |
120 |
62 |
11.74% |
19.63% |
28.26% |
19.27% |
21.10% |
30.09% |
36.51% |
22.02% |
11.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vasco da Gama - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
311 |
23 |
306 |
218 |
11 |
195 |
56 |
61 |
59 |
48.59% |
3.59% |
47.81% |
51.42% |
2.59% |
45.99% |
31.82% |
34.66% |
33.52% |
Sân nhà |
200 |
18 |
202 |
22 |
0 |
16 |
20 |
15 |
18 |
47.62% |
4.29% |
48.10% |
57.89% |
0.00% |
42.11% |
37.74% |
28.30% |
33.96% |
Sân trung lập |
46 |
4 |
54 |
37 |
1 |
27 |
12 |
16 |
19 |
44.23% |
3.85% |
51.92% |
56.92% |
1.54% |
41.54% |
25.53% |
34.04% |
40.43% |
Sân khách |
65 |
1 |
50 |
159 |
10 |
152 |
24 |
30 |
22 |
56.03% |
0.86% |
43.10% |
49.53% |
3.12% |
47.35% |
31.58% |
39.47% |
28.95% |
|
|
|
|