Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
5 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
Fluminense (RJ) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
369 |
657 |
340 |
34 |
727 |
673 |
Fluminense (RJ) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
308 |
325 |
346 |
256 |
165 |
311 |
481 |
332 |
276 |
22.00% |
23.21% |
24.71% |
18.29% |
11.79% |
22.21% |
34.36% |
23.71% |
19.71% |
Sân nhà |
168 |
144 |
150 |
69 |
37 |
94 |
182 |
154 |
138 |
29.58% |
25.35% |
26.41% |
12.15% |
6.51% |
16.55% |
32.04% |
27.11% |
24.30% |
Sân trung lập |
67 |
59 |
69 |
44 |
23 |
53 |
86 |
55 |
68 |
25.57% |
22.52% |
26.34% |
16.79% |
8.78% |
20.23% |
32.82% |
20.99% |
25.95% |
Sân khách |
73 |
122 |
127 |
143 |
105 |
164 |
213 |
123 |
70 |
12.81% |
21.40% |
22.28% |
25.09% |
18.42% |
28.77% |
37.37% |
21.58% |
12.28% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fluminense (RJ) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
364 |
35 |
358 |
204 |
10 |
176 |
66 |
59 |
71 |
48.08% |
4.62% |
47.29% |
52.31% |
2.56% |
45.13% |
33.67% |
30.10% |
36.22% |
Sân nhà |
218 |
24 |
204 |
27 |
1 |
14 |
24 |
19 |
13 |
48.88% |
5.38% |
45.74% |
64.29% |
2.38% |
33.33% |
42.86% |
33.93% |
23.21% |
Sân trung lập |
83 |
7 |
95 |
18 |
0 |
19 |
9 |
16 |
15 |
44.86% |
3.78% |
51.35% |
48.65% |
0.00% |
51.35% |
22.50% |
40.00% |
37.50% |
Sân khách |
63 |
4 |
59 |
159 |
9 |
143 |
33 |
24 |
43 |
50.00% |
3.17% |
46.83% |
51.13% |
2.89% |
45.98% |
33.00% |
24.00% |
43.00% |
|
|
|
|