Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
1 |
2 |
1 |
0 |
1 |
1 |
5 |
4 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
367 |
589 |
290 |
27 |
660 |
613 |
Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
305 |
291 |
307 |
227 |
143 |
312 |
406 |
301 |
254 |
23.96% |
22.86% |
24.12% |
17.83% |
11.23% |
24.51% |
31.89% |
23.64% |
19.95% |
Sân nhà |
182 |
154 |
130 |
78 |
42 |
104 |
170 |
162 |
150 |
31.06% |
26.28% |
22.18% |
13.31% |
7.17% |
17.75% |
29.01% |
27.65% |
25.60% |
Sân trung lập |
17 |
23 |
22 |
15 |
7 |
18 |
33 |
15 |
18 |
20.24% |
27.38% |
26.19% |
17.86% |
8.33% |
21.43% |
39.29% |
17.86% |
21.43% |
Sân khách |
106 |
114 |
155 |
134 |
94 |
190 |
203 |
124 |
86 |
17.58% |
18.91% |
25.70% |
22.22% |
15.59% |
31.51% |
33.67% |
20.56% |
14.26% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cruzeiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
328 |
42 |
356 |
132 |
3 |
144 |
60 |
39 |
48 |
45.18% |
5.79% |
49.04% |
47.31% |
1.08% |
51.61% |
40.82% |
26.53% |
32.65% |
Sân nhà |
225 |
32 |
238 |
8 |
0 |
8 |
5 |
4 |
9 |
45.45% |
6.46% |
48.08% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
27.78% |
22.22% |
50.00% |
Sân trung lập |
23 |
4 |
25 |
10 |
0 |
8 |
7 |
3 |
3 |
44.23% |
7.69% |
48.08% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
53.85% |
23.08% |
23.08% |
Sân khách |
80 |
6 |
93 |
114 |
3 |
128 |
48 |
32 |
36 |
44.69% |
3.35% |
51.96% |
46.53% |
1.22% |
52.24% |
41.38% |
27.59% |
31.03% |
|
|
|
|