Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
3 |
4 |
1 |
0 |
2 |
2 |
3 |
2 |
3 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
37.50% |
50.00% |
12.50% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
364 |
575 |
289 |
27 |
650 |
605 |
Cruzeiro (MG) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
302 |
288 |
302 |
222 |
141 |
308 |
397 |
298 |
252 |
24.06% |
22.95% |
24.06% |
17.69% |
11.24% |
24.54% |
31.63% |
23.75% |
20.08% |
Sân nhà |
180 |
152 |
129 |
77 |
41 |
103 |
168 |
159 |
149 |
31.09% |
26.25% |
22.28% |
13.30% |
7.08% |
17.79% |
29.02% |
27.46% |
25.73% |
Sân trung lập |
17 |
22 |
22 |
14 |
7 |
18 |
31 |
15 |
18 |
20.73% |
26.83% |
26.83% |
17.07% |
8.54% |
21.95% |
37.80% |
18.29% |
21.95% |
Sân khách |
105 |
114 |
151 |
131 |
93 |
187 |
198 |
124 |
85 |
17.68% |
19.19% |
25.42% |
22.05% |
15.66% |
31.48% |
33.33% |
20.88% |
14.31% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Cruzeiro (MG) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
325 |
41 |
351 |
128 |
3 |
141 |
59 |
39 |
47 |
45.33% |
5.72% |
48.95% |
47.06% |
1.10% |
51.84% |
40.69% |
26.90% |
32.41% |
Sân nhà |
223 |
31 |
235 |
7 |
0 |
8 |
5 |
4 |
9 |
45.60% |
6.34% |
48.06% |
46.67% |
0.00% |
53.33% |
27.78% |
22.22% |
50.00% |
Sân trung lập |
22 |
4 |
24 |
10 |
0 |
8 |
7 |
3 |
3 |
44.00% |
8.00% |
48.00% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
53.85% |
23.08% |
23.08% |
Sân khách |
80 |
6 |
92 |
111 |
3 |
125 |
47 |
32 |
35 |
44.94% |
3.37% |
51.69% |
46.44% |
1.26% |
52.30% |
41.23% |
28.07% |
30.70% |
|
|
|
|