Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Mes Rafsanjan(Mes Rafsanjan F.C.)

Thành lập: 1995
Quốc tịch: Iran
Sức chứa: 3800
Mes Rafsanjan(Mes Rafsanjan F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
IRN PR02/01/25Kheybar Khorramabad*1-2Mes RafsanjanT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
IRN PR27/12/24Mes Rafsanjan*1-2Zob AhanB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
IRN PR21/12/24Persepolis F.C.*1-3Mes RafsanjanT0:1Thắng kèoTrênc0-2Trên
IRN PR13/12/24Mes Rafsanjan1-1Havadar SCH  Dướic0-0Dưới
IRN PR08/12/24Mes Rafsanjan0-3Sepahan*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Iran Cup22/11/24Shenavarsazi Qeshm0-1Mes RafsanjanT  Dướil0-0Dưới
IRN PR09/11/24Esteghlal F.C.*1-0Mes RafsanjanB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
IRN PR01/11/24Nassaji Mazandaran*0-1Mes RafsanjanT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRN PR25/10/24Mes Rafsanjan*1-1Malavan F.C.H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRN PR17/10/24Esteghlal Khuzestan*3-2Mes Rafsanjan B0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
IRN PR04/10/24Mes Rafsanjan*0-1Shams Azar QazvinB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
IRN PR27/09/24Chadormalou Ardakan1-0Mes RafsanjanB  Dướil0-0Dưới
IRN PR20/09/24Mes Rafsanjan0-0Gol Gohar FC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
IRN PR29/08/24Mes Rafsanjan*3-1Aluminium ArakT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
IRN PR23/08/24Foolad FC*0-0Mes RafsanjanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
IRN PR16/08/24Mes Rafsanjan0-2Tractor S.C.B  Dướic0-2Trên
Iran Cup20/06/24Mes Rafsanjan0-2Sepahan*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
Iran Cup16/06/24Aluminium Arak*1-1Mes RafsanjanH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
IRN PR01/06/24Persepolis F.C.*1-0Mes RafsanjanB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
IRN PR29/05/24Mes Rafsanjan2-3Esteghlal Khuzestan*B0:0Thua kèoTrênl1-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 2hòa(12.50%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 1 3 6 0 0 0 4 2 4
25.00% 25.00% 50.00% 10.00% 30.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Mes Rafsanjan(Mes Rafsanjan F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 202 205 72 5 233 251
Mes Rafsanjan(Mes Rafsanjan F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 66 97 178 101 42 168 187 78 51
13.64% 20.04% 36.78% 20.87% 8.68% 34.71% 38.64% 16.12% 10.54%
Sân nhà 44 53 93 38 12 67 99 40 34
18.33% 22.08% 38.75% 15.83% 5.00% 27.92% 41.25% 16.67% 14.17%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 1 0 1 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 22 43 85 63 29 100 88 37 17
9.09% 17.77% 35.12% 26.03% 11.98% 41.32% 36.36% 15.29% 7.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Mes Rafsanjan(Mes Rafsanjan F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 1 45 61 0 42 11 13 10
38.67% 1.33% 60.00% 59.22% 0.00% 40.78% 32.35% 38.24% 29.41%
Sân nhà 24 1 36 13 0 10 2 10 4
39.34% 1.64% 59.02% 56.52% 0.00% 43.48% 12.50% 62.50% 25.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 9 48 0 31 9 3 6
30.77% 0.00% 69.23% 60.76% 0.00% 39.24% 50.00% 16.67% 33.33%
Mes Rafsanjan(Mes Rafsanjan F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
IRN PR21/01/2025 20:30Tractor S.C.VSMes Rafsanjan
IRN PR26/01/2025 22:15Mes RafsanjanVSFoolad FC
IRN PR02/02/2025 20:30Aluminium ArakVSMes Rafsanjan
IRN PR07/02/2025 21:15Mes RafsanjanVSEsteghlal F.C.
Iran Cup12/02/2025 23:00Mes RafsanjanVSNassaji Mazandaran
IRN PR21/02/2025 20:00Gol Gohar FCVSMes Rafsanjan
IRN PR27/02/2025 19:30Mes RafsanjanVSChadormalou Ardakan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Hossein Karimzadeh
11Mehdi Sharifi
13Mohammad Alinejad
18Mohammadhossein Harandi
19Salman Ghaffari
88Mohammad Akbari
Tiền vệ
8Sebastjan Spahiu
9Farshid Esmaeili
10Saeed Vasei
14Meysam Rezaeikia
21Farshid Bagheri
78Amirhossein Jolani
82Erfan Shahriari Khalaji
99Jalaleddin Alimohammadi
Hậu vệ
2Mohammad Nejad Mehdi
5Seyed Majid Nasiri
12Meysam Teymouri
17Abolhassan Jafari
23Ali Shojaei
66Mohammadreza Mehdizadeh
72Mahan Kakolarimi
77Behnam Barzay
Thủ môn
1Payam Parsa
40Amirhossein Alizadeh
81Hamed Lak
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.