|
|
|
Clermont Foot | | |
| | Thành lập: | 1911 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Clermont Foot | Sân nhà: | Gabriel-Montpied | Sức chứa: | 11,980 | Địa chỉ: | stade Gabriel-Montpied, 4 rue Adrien-Mabrut, 63100 Clermont-Ferrand | Website: | http://www.clermontfoot.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.09(bình quân) | Giá trị đội hình: | 51,45 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 3hòa(16.67%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
1 |
5 |
2 |
1 |
0 |
0 |
4 |
1 |
6 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
12.50% |
62.50% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
Clermont Foot - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
289 |
439 |
215 |
9 |
443 |
509 |
Clermont Foot - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
152 |
190 |
297 |
177 |
136 |
272 |
348 |
213 |
119 |
15.97% |
19.96% |
31.20% |
18.59% |
14.29% |
28.57% |
36.55% |
22.37% |
12.50% |
Sân nhà |
90 |
105 |
143 |
73 |
43 |
121 |
153 |
116 |
64 |
19.82% |
23.13% |
31.50% |
16.08% |
9.47% |
26.65% |
33.70% |
25.55% |
14.10% |
Sân trung lập |
4 |
10 |
13 |
3 |
9 |
8 |
22 |
6 |
3 |
10.26% |
25.64% |
33.33% |
7.69% |
23.08% |
20.51% |
56.41% |
15.38% |
7.69% |
Sân khách |
58 |
75 |
141 |
101 |
84 |
143 |
173 |
91 |
52 |
12.64% |
16.34% |
30.72% |
22.00% |
18.30% |
31.15% |
37.69% |
19.83% |
11.33% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Clermont Foot - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
160 |
8 |
198 |
192 |
6 |
159 |
51 |
43 |
43 |
43.72% |
2.19% |
54.10% |
53.78% |
1.68% |
44.54% |
37.23% |
31.39% |
31.39% |
Sân nhà |
132 |
7 |
168 |
20 |
1 |
25 |
23 |
21 |
20 |
43.00% |
2.28% |
54.72% |
43.48% |
2.17% |
54.35% |
35.94% |
32.81% |
31.25% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
4 |
11 |
0 |
8 |
2 |
2 |
0 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
57.89% |
0.00% |
42.11% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
23 |
1 |
26 |
161 |
5 |
126 |
26 |
20 |
23 |
46.00% |
2.00% |
52.00% |
55.14% |
1.71% |
43.15% |
37.68% |
28.99% |
33.33% |
|
|
|
|