|
|
|
Angola | | |
| | Thành lập: | 1979 | Quốc tịch: | Angola | Thành phố: | Luanda | Địa chỉ: | Compl. da Cidadela Desportiva | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.43(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
5 |
3 |
0 |
4 |
3 |
1 |
3 |
0 |
1 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
62.50% |
37.50% |
0.00% |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
Angola - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
91 |
114 |
40 |
2 |
97 |
150 |
Angola - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
43 |
43 |
94 |
37 |
30 |
88 |
85 |
44 |
30 |
17.41% |
17.41% |
38.06% |
14.98% |
12.15% |
35.63% |
34.41% |
17.81% |
12.15% |
Sân nhà |
24 |
20 |
23 |
5 |
6 |
17 |
27 |
16 |
18 |
30.77% |
25.64% |
29.49% |
6.41% |
7.69% |
21.79% |
34.62% |
20.51% |
23.08% |
Sân trung lập |
9 |
15 |
44 |
13 |
10 |
40 |
28 |
14 |
9 |
9.89% |
16.48% |
48.35% |
14.29% |
10.99% |
43.96% |
30.77% |
15.38% |
9.89% |
Sân khách |
10 |
8 |
27 |
19 |
14 |
31 |
30 |
14 |
3 |
12.82% |
10.26% |
34.62% |
24.36% |
17.95% |
39.74% |
38.46% |
17.95% |
3.85% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Angola - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
32 |
3 |
41 |
42 |
3 |
26 |
4 |
11 |
5 |
42.11% |
3.95% |
53.95% |
59.15% |
4.23% |
36.62% |
20.00% |
55.00% |
25.00% |
Sân nhà |
16 |
1 |
19 |
2 |
0 |
1 |
2 |
2 |
0 |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
11 |
1 |
16 |
24 |
1 |
10 |
1 |
7 |
3 |
39.29% |
3.57% |
57.14% |
68.57% |
2.86% |
28.57% |
9.09% |
63.64% |
27.27% |
Sân khách |
5 |
1 |
6 |
16 |
2 |
15 |
1 |
2 |
2 |
41.67% |
8.33% |
50.00% |
48.48% |
6.06% |
45.45% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
|
|
|
|