Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Georgia(U21)

Thành lập: 1990
Quốc tịch: Gru-di-a
Thành phố: T'bilisi
Địa chỉ: 76a Chavchavadze Avenue, TBILISI - 0162
Website: http://www.gff.ge
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.59(bình quân)
Georgia(U21) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q10/10/24Thụy Điển(U21)*3-2Georgia(U21)B0:1HòaTrênl2-1Trên
UEFA U21Q10/09/24Hà Lan(U21)*3-1Georgia(U21)B0:2HòaTrênc2-1Trên
UEFA U21Q05/09/24Georgia(U21)*3-0Moldova(U21)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF06/06/24Georgia(U21)*0-0Kazakhstan(U21)H0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q26/03/24Gibraltar(U21)0-2Georgia(U21)*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF23/03/24Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*2-1Georgia(U21)B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q16/11/23 FYR Macedonia(U21)0-1Georgia(U21)* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q17/10/23Georgia(U21)0-0Thụy Điển(U21)*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q12/10/23Georgia(U21)0-3Hà Lan(U21)*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q12/09/23Moldova(U21)0-1Georgia(U21)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q06/09/23Georgia(U21)*2-0Gibraltar(U21)T0:3 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA U2101/07/23Georgia(U21)*0-0Israel(U21)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-4]
UEFA U2127/06/23Hà Lan(U21)(T)*1-1Georgia(U21)H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA U2124/06/23Georgia(U21)2-2Bỉ(U21)*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA U2121/06/23Georgia(U21)2-0Bồ Đào Nha(U21)* T1 1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
INTERF15/06/23Georgia(U21)*2-0Síp(U21)T0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF26/03/23Latvia(U21)(T)0-1Georgia(U21)*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF21/11/22Georgia(U21)*1-1Ukraine(U21)H0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF16/11/22 Georgia(U21)*1-2Israel(U21)B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF28/09/22 Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*1-0Georgia(U21)B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 4 5 2 1 1 0 3 0 4
40.00% 30.00% 30.00% 36.36% 45.45% 18.18% 50.00% 50.00% 0.00% 42.86% 0.00% 57.14%
Georgia(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 33 55 42 5 71 64
Georgia(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 24 30 22 36 41 42 32 20
17.04% 17.78% 22.22% 16.30% 26.67% 30.37% 31.11% 23.70% 14.81%
Sân nhà 16 11 16 6 15 19 12 20 13
25.00% 17.19% 25.00% 9.38% 23.44% 29.69% 18.75% 31.25% 20.31%
Sân trung lập 0 1 3 1 4 3 6 0 0
0.00% 11.11% 33.33% 11.11% 44.44% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 12 11 15 17 19 24 12 7
11.29% 19.35% 17.74% 24.19% 27.42% 30.65% 38.71% 19.35% 11.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Georgia(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 1 15 41 3 36 2 5 3
57.89% 2.63% 39.47% 51.25% 3.75% 45.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân nhà 12 1 10 18 1 12 2 4 2
52.17% 4.35% 43.48% 58.06% 3.23% 38.71% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 1 2 0 4 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 4 21 2 20 0 1 1
69.23% 0.00% 30.77% 48.84% 4.65% 46.51% 0.00% 50.00% 50.00%
Georgia(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q15/10/2024 23:59Georgia(U21)VSFYR Macedonia(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Zuriko Davitashvili
9Giorgi Guliashvili
11George Gagua
17Nika Khorkheli
19Georgiy Tsitaishvili
Tiền vệ
6Luka Gagnidze
8Anzor Mekvabishvili
10Giorgi Moistsrapishvili
14Gabriel Sigua
18Otar Mamageishvili
20Nika Gagnidze
24Nodar Lominadze
Hậu vệ
2Tsotne Kapanadze
3Iva Gelashvili
4Aleksandre Kalandadze
5Saba Khvadagiani
15Saba Sazonov
16Irakli Azarovi
22Jemali-Giorgi Jinjolava
Zurab Rukhadze
Thủ môn
1Giorgi Mamardashvili
12Nodari Kalichava
23Luka Kutaladze
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.