Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Saint-Etienne(AS Saint-Etienne)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Saint Etienne
Sân nhà: Stade Geoffroy-Guichard
Sức chứa: 41,965
Địa chỉ: 14 rue Paul et Pierre Guichard FR-42028 SAINT-ETIENNE CEDEX 1
Website: http://www.asse.fr/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.33(bình quân)
Giá trị đội hình: 44,65 Mill. €
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/25Stade Reims*0-2Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D104/05/25Saint-Etienne1-3AS Monaco*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/04/25RC Strasbourg Alsace*3-1Saint-EtienneB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D121/04/25Saint-Etienne2-1Olympique Lyonnais*T1:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/04/25Saint-Etienne3-3Stade Brestois 29*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-3Trên
FRA D106/04/25RC Lens*1-0Saint-EtienneB0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D130/03/25Saint-Etienne1-6Paris Saint-Germain*B2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D117/03/25Montpellier HSC0-2Saint-EtienneT  Dướic0-1Trên
FRA D110/03/25Le Havre AC*1-1Saint-EtienneH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D101/03/25Saint-Etienne1-3Nice*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D123/02/25Saint-Etienne*3-3Angers SCOH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D115/02/25Olympique de Marseille*5-1Saint-EtienneB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D109/02/25Saint-Etienne0-2Stade Rennais FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D102/02/25Lille OSC*4-1Saint-Etienne B0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D125/01/25Auxerre*1-1Saint-EtienneH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
FRA D119/01/25Saint-Etienne1-1FC Nantes*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D113/01/25Paris Saint-Germain*2-1Saint-EtienneB0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/01/25Saint-Etienne3-1Stade Reims*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA Cup22/12/24 Saint-Etienne0-4Olympique de Marseille*B1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D114/12/24Toulouse FC*2-1Saint-EtienneB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 3 5 0 0 0 2 2 6
20.00% 25.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 298 483 252 15 500 548
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 203 197 293 190 165 292 368 237 151
19.37% 18.80% 27.96% 18.13% 15.74% 27.86% 35.11% 22.61% 14.41%
Sân nhà 132 94 141 66 59 121 154 122 95
26.83% 19.11% 28.66% 13.41% 11.99% 24.59% 31.30% 24.80% 19.31%
Sân trung lập 18 14 15 13 6 16 21 11 18
27.27% 21.21% 22.73% 19.70% 9.09% 24.24% 31.82% 16.67% 27.27%
Sân khách 53 89 137 111 100 155 193 104 38
10.82% 18.16% 27.96% 22.65% 20.41% 31.63% 39.39% 21.22% 7.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 236 9 240 192 8 183 40 41 44
48.66% 1.86% 49.48% 50.13% 2.09% 47.78% 32.00% 32.80% 35.20%
Sân nhà 169 8 179 35 0 40 11 13 9
47.47% 2.25% 50.28% 46.67% 0.00% 53.33% 33.33% 39.39% 27.27%
Sân trung lập 21 1 15 7 0 4 2 3 5
56.76% 2.70% 40.54% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 46 0 46 150 8 139 27 25 30
50.00% 0.00% 50.00% 50.51% 2.69% 46.80% 32.93% 30.49% 36.59%
Saint-Etienne(AS Saint-Etienne) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/05/2025 03:00Saint-EtienneVSToulouse FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Irvin Cardona
9Ibrahim Sissoko
11Ben Old
22Zuriko Davitashvili
25Ibrahima Wadji
32Lucas Stassin
99Djylian N'Guessan
Tiền vệ
4Pierre Ekwah
6Benjamin Bouchouari
10Florian Tardieu
14Louis Mouton
20Augustine Boakye
26Lamine Fomba
28Igor Miladinovic
29Aimen Moueffek
31Cheikh Fall
Jebryl Sahraoui
Hậu vệ
3Mickael Nade
5Yunis Abdelhamid
8Dennis Appiah
13Maxime Bernauer
17Pierre Cornud
19Leo Petrot
21Dylan Batubinsika
23Anthony Briancon
27Yvann Macon
Kevin Pedro
Thủ môn
1Brice Maubleu
16Boubacar Fall
30Gautier Larsonneur

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Maxime Bernauer
Irvin Cardona
Lucas Stassin
Pierre Ekwah
Pierre Cornud
Brice Maubleu
Igor Miladinovic
Augustine Boakye
Zuriko Davitashvili
Ben Old
Yunis Abdelhamid
Chuyển ra cầu thủ:
Mathis Amougou
Mathieu Cafaro
Thomas Monconduit
Ayman Aiki
Karim Cisse
Mahmoud Bentayg
Etienne Green
Dylan Chambost
Maxence Rivera
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.