Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Estonia(U21)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Estonia
Thành phố: Tallinn
Địa chỉ: Rapla 8/10 , TALLINN - 11312
Website: http://www.jalgpall.ee
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.87(bình quân)
Estonia(U21) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF26/03/25Malta(U21)1-1Estonia(U21)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
UEFA U21Q15/10/24Estonia(U21)3-1Kosovo U21* T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA U21Q10/10/24Estonia(U21)1-0Israel(U21)*T1:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q10/09/24Estonia(U21)1-10Đức(U21)*B3 1/2:0Thua kèoTrênl0-5Trên
UEFA U21Q08/09/24Israel(U21)(T)*1-0Estonia(U21)B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BCUP09/06/24Estonia(U21)3-3Latvia(U21)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
90 phút[3-3],11 mét[2-4]
BCUP06/06/24Estonia(U21)1-0Phần Lan(U21)*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U21Q21/11/23Bulgaria(U21)*6-0Estonia(U21)B0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA U21Q18/11/23Đức(U21)*4-1Estonia(U21)B0:4 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q17/10/23Ba Lan(U21)*5-0Estonia(U21)B0:3 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA U21Q12/09/23Estonia(U21)0-1Ba Lan(U21)*B2 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q07/09/23Estonia(U21)1-1Bulgaria(U21)*H3/4:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA U21Q21/06/23 Kosovo U21*2-0Estonia(U21)B0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF27/03/23 Bahrain(U21)1-1Estonia(U21)H  Dướic0-0Dưới
INTERF25/03/23Bahrain(U21)3-3Estonia(U21)H  Trênc0-0Dưới
BCUP18/11/22Latvia(U21)*1-0Estonia(U21)B0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
BCUP16/11/22Estonia(U21)5-1Lithuania(U21)*T0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA U21Q08/06/22Estonia(U21)0-4Croatia(U21)*B3 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-3Trên
UEFA U21Q03/06/22Estonia(U21)0-5Azerbaijan(U21)*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF29/03/22Georgia(U21)*4-1Estonia(U21) B0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 4 2 4 0 0 1 0 3 6
20.00% 25.00% 55.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 66.67%
Estonia(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 76 49 4 84 82
Estonia(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 9 16 37 34 70 84 54 20 8
5.42% 9.64% 22.29% 20.48% 42.17% 50.60% 32.53% 12.05% 4.82%
Sân nhà 3 8 15 14 23 29 24 7 3
4.76% 12.70% 23.81% 22.22% 36.51% 46.03% 38.10% 11.11% 4.76%
Sân trung lập 4 5 6 8 7 12 6 9 3
13.33% 16.67% 20.00% 26.67% 23.33% 40.00% 20.00% 30.00% 10.00%
Sân khách 2 3 16 12 40 43 24 4 2
2.74% 4.11% 21.92% 16.44% 54.79% 58.90% 32.88% 5.48% 2.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Estonia(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 1 14 57 5 61 4 4 3
31.82% 4.55% 63.64% 46.34% 4.07% 49.59% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân nhà 2 0 7 22 1 24 2 1 1
22.22% 0.00% 77.78% 46.81% 2.13% 51.06% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 2 1 5 6 1 8 2 3 1
25.00% 12.50% 62.50% 40.00% 6.67% 53.33% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân khách 3 0 2 29 3 29 0 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 47.54% 4.92% 47.54% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Robi Saarma
9Danil Kuraksin
11Kristoffer Grauberg Lepik
Aleksandr Sapovalov
Karel Mustmaa
Tiền vệ
10Henri Valja
16Rocco Robert Shein
19Daniil Petrunin
20Oliver Rass
Kevor Palumets
Tristan Toomas Teevali
Hậu vệ
2Kristo Hussar
4Sander Alex Liit
5Kaspar Laur
6Kristjan Pelt
15Artur Sarnin
17Michael Schjonning Larsen
18Markus Allast
21Joonas Soomre
Thủ môn
1Carl Kaiser Kiidjarv
22Aleksandr Kraizmer
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.