Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
1 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
5 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
11.11% |
44.44% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Forfar Athletic(Forfar Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
193 |
422 |
299 |
23 |
452 |
485 |
Forfar Athletic(Forfar Athletic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
158 |
170 |
214 |
176 |
219 |
264 |
304 |
215 |
154 |
16.86% |
18.14% |
22.84% |
18.78% |
23.37% |
28.18% |
32.44% |
22.95% |
16.44% |
Sân nhà |
98 |
94 |
110 |
87 |
97 |
116 |
157 |
120 |
93 |
20.16% |
19.34% |
22.63% |
17.90% |
19.96% |
23.87% |
32.30% |
24.69% |
19.14% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
60 |
76 |
104 |
89 |
122 |
148 |
147 |
95 |
61 |
13.30% |
16.85% |
23.06% |
19.73% |
27.05% |
32.82% |
32.59% |
21.06% |
13.53% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Forfar Athletic(Forfar Athletic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
131 |
3 |
159 |
212 |
10 |
205 |
50 |
27 |
50 |
44.71% |
1.02% |
54.27% |
49.65% |
2.34% |
48.01% |
39.37% |
21.26% |
39.37% |
Sân nhà |
97 |
3 |
114 |
77 |
1 |
75 |
30 |
13 |
24 |
45.33% |
1.40% |
53.27% |
50.33% |
0.65% |
49.02% |
44.78% |
19.40% |
35.82% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
34 |
0 |
45 |
135 |
9 |
130 |
20 |
14 |
26 |
43.04% |
0.00% |
56.96% |
49.27% |
3.28% |
47.45% |
33.33% |
23.33% |
43.33% |
|
|
|
|