|
|
|
Pachuca | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Pachuca | Sân nhà: | Estadio Hidalgo | Sức chứa: | 30,000 | Địa chỉ: | Libramiento circuito de la concepción km 2 s/n, Col. La concepción, CP42160, San Agustin Tlaxiaca, Hgo. | Website: | http://tuzos.com.mx/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.47(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
4 |
10 |
2 |
2 |
4 |
1 |
1 |
1 |
3 |
1 |
5 |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
Pachuca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
248 |
453 |
294 |
32 |
506 |
521 |
Pachuca - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
223 |
202 |
284 |
188 |
130 |
236 |
348 |
232 |
211 |
21.71% |
19.67% |
27.65% |
18.31% |
12.66% |
22.98% |
33.89% |
22.59% |
20.55% |
Sân nhà |
141 |
112 |
136 |
69 |
34 |
87 |
165 |
114 |
126 |
28.66% |
22.76% |
27.64% |
14.02% |
6.91% |
17.68% |
33.54% |
23.17% |
25.61% |
Sân trung lập |
10 |
4 |
13 |
11 |
8 |
18 |
11 |
8 |
9 |
21.74% |
8.70% |
28.26% |
23.91% |
17.39% |
39.13% |
23.91% |
17.39% |
19.57% |
Sân khách |
72 |
86 |
135 |
108 |
88 |
131 |
172 |
110 |
76 |
14.72% |
17.59% |
27.61% |
22.09% |
18.00% |
26.79% |
35.17% |
22.49% |
15.54% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pachuca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
247 |
12 |
293 |
161 |
1 |
131 |
50 |
39 |
52 |
44.75% |
2.17% |
53.08% |
54.95% |
0.34% |
44.71% |
35.46% |
27.66% |
36.88% |
Sân nhà |
196 |
12 |
203 |
11 |
0 |
6 |
12 |
20 |
11 |
47.69% |
2.92% |
49.39% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
27.91% |
46.51% |
25.58% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
18 |
6 |
0 |
8 |
2 |
0 |
3 |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân khách |
43 |
0 |
72 |
144 |
1 |
117 |
36 |
19 |
38 |
37.39% |
0.00% |
62.61% |
54.96% |
0.38% |
44.66% |
38.71% |
20.43% |
40.86% |
|
|
|
|