Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Monterrey

Thành lập: 1945-6-28
Quốc tịch: Mexico
Thành phố: Monterrey
Sân nhà: Estadio BBVA
Sức chứa: 53,500
Địa chỉ: Av. Revolución No.846-B,
Website: http://www.rayados.com
Tuổi cả cầu thủ: 28.18(bình quân)
Monterrey - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MEX D117/04/25Monterrey*1-0Club AmericaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
MEX D113/04/25 Tigres UANL*2-1Monterrey B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
MEX D106/04/25Monterrey*3-1Guadalajara Chivas T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
MEX D130/03/25Monterrey*1-2Club TijuanaB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
MEX D117/03/25Pumas UNAM*1-3Monterrey T0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CNCF CHL13/03/25Monterrey(T)*2-2Vancouver Whitecaps FCH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
MEX D109/03/25 Cruz Azul*1-1MonterreyH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
CNCF CHL06/03/25Vancouver Whitecaps FC*1-1MonterreyH0:0HòaDướic0-1Trên
MEX D103/03/25Monterrey*4-2Santos LagunaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
MEX D126/02/25Mazatlan FC1-0Monterrey*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
MEX D123/02/25Monterrey*3-1Atletico San LuisT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
MEX D117/02/25 Queretaro FC2-4Monterrey*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
CNCF CHL12/02/25Monterrey*3-0Forge FCT0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
MEX D109/02/25FC Juarez2-1Monterrey*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
CNCF CHL06/02/25Forge FC0-2Monterrey*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
MEX D102/02/25Monterrey*1-0NecaxaT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
MEX D130/01/25Atlas3-3Monterrey*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
MEX D126/01/25Monterrey*2-3PachucaB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
MEX D119/01/25Deportivo Toluca*1-1MonterreyH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
MEX D113/01/25Monterrey*1-1Puebla FCH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 1 2 0 1 0 3 4 3
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Monterrey - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 251 506 276 22 552 503
Monterrey - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 241 252 273 185 104 215 355 252 233
22.84% 23.89% 25.88% 17.54% 9.86% 20.38% 33.65% 23.89% 22.09%
Sân nhà 162 140 127 60 28 71 159 144 143
31.33% 27.08% 24.56% 11.61% 5.42% 13.73% 30.75% 27.85% 27.66%
Sân trung lập 11 10 11 11 4 11 15 10 11
23.40% 21.28% 23.40% 23.40% 8.51% 23.40% 31.91% 21.28% 23.40%
Sân khách 68 102 135 114 72 133 181 98 79
13.85% 20.77% 27.49% 23.22% 14.66% 27.09% 36.86% 19.96% 16.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monterrey - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 309 16 302 131 2 108 55 42 42
49.28% 2.55% 48.17% 54.36% 0.83% 44.81% 39.57% 30.22% 30.22%
Sân nhà 226 16 215 4 0 0 15 10 7
49.45% 3.50% 47.05% 100.00% 0.00% 0.00% 46.88% 31.25% 21.88%
Sân trung lập 12 0 14 5 0 3 4 1 3
46.15% 0.00% 53.85% 62.50% 0.00% 37.50% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 71 0 73 122 2 105 36 31 32
49.31% 0.00% 50.69% 53.28% 0.87% 45.85% 36.36% 31.31% 32.32%
Monterrey - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MEX D121/04/2025 09:05Club LeonVSMonterrey
FIFA CWC18/06/2025 09:00Monterrey(T)VSInter Milan
FIFA CWC22/06/2025 09:00River Plate(T)VSMonterrey
FIFA CWC26/06/2025 09:00Urawa Red Diamonds(T)VSMonterrey
CNCF LC01/08/2025 07:30MonterreyVSFC Cincinnati
CNCF LC04/08/2025 05:30MonterreyVSNew York Red Bulls
CNCF LC08/08/2025 07:30MonterreyVSCharlotte FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7German Berterame
19Jordi Cortizo de la Piedra
29Lucas Ocampos
31Roberto Carlos De La Rosa Gonzalez
Jose Alfonso Alvarado Perez
Tiền vệ
5Fidel Ambriz
8Oliver Torres
10Sergio Canales Madrazo
17Jesus Manuel Corona Ruiz
25Nelson Deossa
30Jorge Rodriguez
35Pedro Ramirez
204Iker Jareth Fimbres Ochoa
Hậu vệ
2Ricardo Chavez Soto
3Gerardo Daniel Arteaga Zamora
4Victor Guzman
14Erick Germain Aguirre Tafolla
15Hector Alfredo Moreno Herrera
18Axel Said Grijalva Soto
32Tony Leone
33John Stefan Medina Ramirez
34Cesar Rodrigo Bustos Hernandez
72Carlos Salcedo Hernandez
93Sergio Ramos Garcia
Daniel Alexis Parra Duran
Luis Ricardo Reyes Moreno
Thủ môn
1Esteban Andrada
22Luis Alberto Cardenas Lopez
24Cesar Rafael Ramos Becerra
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.