|
|
|
Club America | | |
| | Thành lập: | 1916-10-12 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Thành phố México | Sân nhà: | Estadio Azteca | Sức chứa: | 87,523 | Địa chỉ: | Calle del Toro No.100, Col. Coapa, Ex Hacienda Coapa, Delegación Coyoacán, México D.F. | Website: | http://www.clubamerica.com.mx/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.82(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
5 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
5 |
6 |
1 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
8.33% |
Club America - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
267 |
507 |
314 |
33 |
557 |
564 |
Club America - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
268 |
251 |
295 |
185 |
122 |
232 |
365 |
276 |
248 |
23.91% |
22.39% |
26.32% |
16.50% |
10.88% |
20.70% |
32.56% |
24.62% |
22.12% |
Sân nhà |
160 |
122 |
124 |
66 |
43 |
86 |
156 |
136 |
137 |
31.07% |
23.69% |
24.08% |
12.82% |
8.35% |
16.70% |
30.29% |
26.41% |
26.60% |
Sân trung lập |
12 |
23 |
24 |
19 |
14 |
28 |
27 |
22 |
15 |
13.04% |
25.00% |
26.09% |
20.65% |
15.22% |
30.43% |
29.35% |
23.91% |
16.30% |
Sân khách |
96 |
106 |
147 |
100 |
65 |
118 |
182 |
118 |
96 |
18.68% |
20.62% |
28.60% |
19.46% |
12.65% |
22.96% |
35.41% |
22.96% |
18.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Club America - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
334 |
22 |
343 |
123 |
6 |
82 |
61 |
49 |
51 |
47.78% |
3.15% |
49.07% |
58.29% |
2.84% |
38.86% |
37.89% |
30.43% |
31.68% |
Sân nhà |
225 |
18 |
216 |
3 |
0 |
1 |
10 |
9 |
9 |
49.02% |
3.92% |
47.06% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
35.71% |
32.14% |
32.14% |
Sân trung lập |
19 |
3 |
21 |
15 |
4 |
9 |
6 |
6 |
4 |
44.19% |
6.98% |
48.84% |
53.57% |
14.29% |
32.14% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân khách |
90 |
1 |
106 |
105 |
2 |
72 |
45 |
34 |
38 |
45.69% |
0.51% |
53.81% |
58.66% |
1.12% |
40.22% |
38.46% |
29.06% |
32.48% |
|
|
|
|