Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Auda

Thành lập: 1969
Quốc tịch: Latvia
Thành phố: Riga
Sân nhà: Audas stadions
Sức chứa: 520
Địa chỉ: Saulgriežu 10, Katlakalns,Rīgas raj. LV-2111
Website: http://www.auda-fk.lv
Email: [email protected]
FK Auda - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LAT D109/11/24FK Auda*5-0Metta/LU RigaT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
LAT D103/11/24Tukums-20000-3FK Auda*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
LAT Cup31/10/24Rigas Futbola Skola2-2FK AudaH  Trênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
LAT D126/10/24BFC Daugavpils1-2FK Auda*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
LAT D121/10/24FK Auda*3-0Jelgava T0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
LAT D117/10/24Rigas Futbola Skola*1-2FK AudaT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
LAT D105/10/24FK Liepaja2-1FK Auda*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
LAT D102/10/24FK Auda*1-1Tukums-2000H0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
LAT D128/09/24 Valmieras FK*2-3FK AudaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
LAT Cup25/09/24FK Auda*3-0FK LiepajaT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
LAT D122/09/24FK Auda2-0Grobinas SC/LFST  Dướic2-0Trên
LAT D114/09/24FK Auda2-2Riga FC* H1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
LAT D125/08/24 Metta/LU Riga0-4FK Auda*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
LAT Cup19/08/24Metta/LU Riga1-1FK AudaH  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[2-4]
UEFA ECL16/08/24KF Drita Gjilan*1-0FK AudaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],120 phút[3-1]
UEFA ECL08/08/24FK Auda(T)*1-0KF Drita GjilanT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
LAT D104/08/24FK Auda*1-0BFC DaugavpilsT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL31/07/24FK Auda*2-0CliftonvilleT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
LAT D128/07/24Jelgava1-3FK Auda*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA ECL25/07/24Cliftonville1-2FK Auda*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 4hòa(20.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 12thắng kèo(70.59%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(29.41%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 4 2 6 2 0 1 0 0 7 2 2
70.00% 20.00% 10.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 63.64% 18.18% 18.18%
FK Auda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 84 180 156 30 218 232
FK Auda - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 63 75 74 104 121 121 91 117
29.78% 14.00% 16.67% 16.44% 23.11% 26.89% 26.89% 20.22% 26.00%
Sân nhà 73 30 29 32 46 43 61 41 65
34.76% 14.29% 13.81% 15.24% 21.90% 20.48% 29.05% 19.52% 30.95%
Sân trung lập 3 4 5 2 5 8 7 4 0
15.79% 21.05% 26.32% 10.53% 26.32% 42.11% 36.84% 21.05% 0.00%
Sân khách 58 29 41 40 53 70 53 46 52
26.24% 13.12% 18.55% 18.10% 23.98% 31.67% 23.98% 20.81% 23.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Auda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 39 3 31 24 2 19 1 2 2
53.42% 4.11% 42.47% 53.33% 4.44% 42.22% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân nhà 16 2 13 9 1 8 0 0 2
51.61% 6.45% 41.94% 50.00% 5.56% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 6 0 3 2 0 2 1 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 17 1 15 13 1 9 0 1 0
51.52% 3.03% 45.45% 56.52% 4.35% 39.13% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Meleye Diagne
10Reginaldo Ramires
19Arturs Krancmanis
71Oskars Rubenis
77Ousmane Camara
82Pablo Henrique Almeida Silva,Pablinho
Tiền vệ
7Matheus Clemente
11Abiodun Ogunniyi
14Aleksejs Saveljevs
17El Hadji Mane
20Jonah Attuquaye
21Deniss Melniks
23Ilja Korotkovs
79Ibrahim Pekegnon Kone
88Vladimirs Stepanovs
Lucas de Ramos Silveira
Hậu vệ
4Bakary Diawara
5Ivo Minkevics
6Kriss Karklins
26Vjaceslavs Isajevs
49Bruno Miguel Costa Monteiro Tavares
70Mor Talla
Moussa Ouedraogo
Thủ môn
1Raivo Sturins
12Krisjanis Zviedris
16Niks Aleksandrovs
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.