Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rigas Futbola Skola

Thành lập: 2016
Quốc tịch: Latvia
Thành phố: Riga
Sân nhà: LNK Sporta Parks
Sức chứa: 1737
Địa chỉ: Uzvaras bulv. 10, Rīgā, LV-1048
Website: http://fkrfs.lv/
Email: [email protected]
Rigas Futbola Skola - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF15/01/25Rigas Futbola Skola1-2Kalju FCB  Trênl0-1Trên
INT CF11/01/25Rigas Futbola Skola7-0Super Nova RigaT  Trênl5-0Trên
UEFA EL13/12/24Maccabi Tel Aviv(T)*2-1Rigas Futbola SkolaB0:1HòaTrênl1-0Trên
INT CF06/12/24Malmo FF*1-0Rigas Futbola SkolaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL29/11/24Rigas Futbola Skola(T)0-2PAOK FC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF22/11/24Rigas Futbola Skola3-0FC Flora TallinnT  Trênl2-0Trên
LAT D110/11/24Rigas Futbola Skola1-2Riga FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL08/11/24Rigas Futbola Skola(T)1-1R.S.C. Anderlecht*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
LAT D103/11/24Grobinas SC/LFS0-2Rigas Futbola Skola*T2 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
LAT Cup31/10/24Rigas Futbola Skola2-2FK AudaH  Trênc1-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[4-2]
LAT D129/10/24Metta/LU Riga1-2Rigas Futbola Skola*T2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL25/10/24Eintracht Frankfurt*1-0Rigas Futbola SkolaB0:2 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
LAT D120/10/24 Rigas Futbola Skola*4-1Tukums-2000T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
LAT D117/10/24Rigas Futbola Skola*1-2FK AudaB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
LAT D106/10/24BFC Daugavpils0-3Rigas Futbola Skola*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL04/10/24Rigas Futbola Skola(T)2-2Galatasaray*H1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
LAT D130/09/24Jelgava0-2Rigas Futbola Skola*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL27/09/24FC Steaua Bucuresti*4-1Rigas Futbola SkolaB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
LAT Cup23/09/24Rigas Futbola Skola2-1Riga FCT  Trênl0-1Trên
LAT D121/09/24Rigas Futbola Skola*2-0FK LiepajaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 1hòa(6.67%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 5 1 3 0 2 2 4 0 3
45.00% 15.00% 40.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Rigas Futbola Skola - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 237 189 49 310 276
Rigas Futbola Skola - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 233 118 103 76 56 107 135 122 222
39.76% 20.14% 17.58% 12.97% 9.56% 18.26% 23.04% 20.82% 37.88%
Sân nhà 119 57 43 33 18 38 58 66 108
44.07% 21.11% 15.93% 12.22% 6.67% 14.07% 21.48% 24.44% 40.00%
Sân trung lập 14 4 4 7 5 8 7 5 14
41.18% 11.76% 11.76% 20.59% 14.71% 23.53% 20.59% 14.71% 41.18%
Sân khách 100 57 56 36 33 61 70 51 100
35.46% 20.21% 19.86% 12.77% 11.70% 21.63% 24.82% 18.09% 35.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rigas Futbola Skola - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 101 9 104 40 3 30 12 9 10
47.20% 4.21% 48.60% 54.79% 4.11% 41.10% 38.71% 29.03% 32.26%
Sân nhà 54 5 47 9 0 10 5 5 2
50.94% 4.72% 44.34% 47.37% 0.00% 52.63% 41.67% 41.67% 16.67%
Sân trung lập 9 0 5 9 2 4 2 0 0
64.29% 0.00% 35.71% 60.00% 13.33% 26.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 38 4 52 22 1 16 5 4 8
40.43% 4.26% 55.32% 56.41% 2.56% 41.03% 29.41% 23.53% 47.06%
Rigas Futbola Skola - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL24/01/2025 04:00Rigas Futbola SkolaVSAjax Amsterdam
UEFA EL31/01/2025 04:00Dynamo KyivVSRigas Futbola Skola
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Victor Osuagwu
7Ismael Diomande
8Lasha Odisharia
10Emerson Santana Deocleciano
15Rostand Ndjiki
17Cedric Kouadio
22Darko Lemajic
24Mikaze Nagasawa
70Dragoljub Savic
92Ruslans Deruzinskis
Tiền vệ
6Alfusainey Jatta
9Janis Ikaunieks
18Dmitrijs Zelenkovs
20Ceti Junior Tchibinda
26Stefan Panic
27Adam Markhiyev
30Haruna Rasid Njie
49Martins Kigurs
77Luka Silagadze
97Jevgenijs Minins
Hậu vệ
2Daniels Balodis
11Roberts Savalnieks
21Elvis Stuglis
23Herdi Prenga
25Petr Mares
33Davis Cucurs
43Ziga Lipuscek
52Marcis Oss
Thủ môn
1Pavels Steinbors
13Jevgenijs Nerugals
16Sergejs Vilkovs
40Joseph Fabrice Ondoa Ebogo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.