Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
14 |
5 |
1 |
8 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
1 |
70.00% |
25.00% |
5.00% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
260 |
530 |
339 |
25 |
550 |
604 |
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
221 |
216 |
273 |
208 |
236 |
288 |
411 |
260 |
195 |
19.15% |
18.72% |
23.66% |
18.02% |
20.45% |
24.96% |
35.62% |
22.53% |
16.90% |
Sân nhà |
130 |
126 |
136 |
85 |
104 |
134 |
199 |
133 |
115 |
22.38% |
21.69% |
23.41% |
14.63% |
17.90% |
23.06% |
34.25% |
22.89% |
19.79% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
91 |
89 |
137 |
123 |
131 |
154 |
211 |
126 |
80 |
15.94% |
15.59% |
23.99% |
21.54% |
22.94% |
26.97% |
36.95% |
22.07% |
14.01% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Barnet(Barnet F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
186 |
8 |
188 |
265 |
8 |
245 |
63 |
46 |
81 |
48.69% |
2.09% |
49.21% |
51.16% |
1.54% |
47.30% |
33.16% |
24.21% |
42.63% |
Sân nhà |
136 |
5 |
133 |
93 |
2 |
73 |
37 |
26 |
46 |
49.64% |
1.82% |
48.54% |
55.36% |
1.19% |
43.45% |
33.94% |
23.85% |
42.20% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
3 |
55 |
171 |
6 |
172 |
26 |
20 |
35 |
46.30% |
2.78% |
50.93% |
49.00% |
1.72% |
49.28% |
32.10% |
24.69% |
43.21% |
|
|
|
|