Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Barnet(Barnet F.C.)

Thành lập: 1888
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Barnet
Sân nhà: The Hive Stadium
Sức chứa: 6,500
Địa chỉ: Barnet Football Club, Underhill Stadium, Westcombe Drive, BARNET, EN5 2BE, United Kingdom
Website: http://www.barnetfc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.79(bình quân)
Barnet(Barnet F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf23/03/25Altrincham FC0-1Barnet*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG Conf15/03/25Woking0-1Barnet*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG Conf08/03/25Barnet*1-0Dagenham and RedbridgeT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf05/03/25Barnet*5-0Yeovil TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf01/03/25Oldham Athletic A.F.C.0-3Barnet*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf22/02/25Rochdale0-4Barnet*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG Conf19/02/25Barnet*3-1York CityT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf15/02/25Barnet*3-1Solihull MoorsT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG Conf08/02/25Boston United0-0Barnet* H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf01/02/25 Tamworth0-1Barnet*T1:0HòaDướil0-1Trên
ENG Conf29/01/25Barnet*2-0Hartlepool United FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf25/01/25Barnet*3-0Maidenhead UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG Conf18/01/25Southend United0-3Barnet*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG Conf15/01/25Forest Green Rovers*0-0BarnetH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAT04/01/25Altrincham FC*3-1BarnetB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG Conf01/01/25Eastleigh1-1Barnet*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG Conf26/12/24Barnet*3-3Sutton UnitedH0:1Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG Conf21/12/24Barnet*1-1FC Halifax TownH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
ENG Conf14/12/24Barnet*4-1Ebbsfleet UnitedT0:2Thắng kèoTrênl4-0Trên
ENG FAT07/12/24Barnet*2-0AveleyT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 8 2 0 0 0 0 6 3 1
70.00% 25.00% 5.00% 80.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 530 339 25 550 604
Barnet(Barnet F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 221 216 273 208 236 288 411 260 195
19.15% 18.72% 23.66% 18.02% 20.45% 24.96% 35.62% 22.53% 16.90%
Sân nhà 130 126 136 85 104 134 199 133 115
22.38% 21.69% 23.41% 14.63% 17.90% 23.06% 34.25% 22.89% 19.79%
Sân trung lập 0 1 0 0 1 0 1 1 0
0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 91 89 137 123 131 154 211 126 80
15.94% 15.59% 23.99% 21.54% 22.94% 26.97% 36.95% 22.07% 14.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Barnet(Barnet F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 8 188 265 8 245 63 46 81
48.69% 2.09% 49.21% 51.16% 1.54% 47.30% 33.16% 24.21% 42.63%
Sân nhà 136 5 133 93 2 73 37 26 46
49.64% 1.82% 48.54% 55.36% 1.19% 43.45% 33.94% 23.85% 42.20%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 50 3 55 171 6 172 26 20 35
46.30% 2.78% 50.93% 49.00% 1.72% 49.28% 32.10% 24.69% 43.21%
Barnet(Barnet F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG Conf29/03/2025 23:00BarnetVSGateshead
ENG Conf05/04/2025 22:00Braintree TownVSBarnet
ENG Conf12/04/2025 19:30BarnetVSWealdstone FC
ENG Conf19/04/2025 00:30BarnetVSEastleigh
ENG Conf21/04/2025 22:00Sutton UnitedVSBarnet
ENG Conf26/04/2025 22:00BarnetVSAldershot Town
ENG Conf05/05/2025 22:00AFC FyldeVSBarnet
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jermaine Francis
8Rhys Browne
9Nicke Kabamba
10Callum Stead
11Idris Kanu
20Finley Wilkinson
Ryan Glover
Evripidis Grigoriou
Tiền vệ
12Harry Chapman
16Jack Blower
17Zak Brunt
18Anthony Hartigan
19Mark Shelton
21Billy Clifford
Connor Smith
Luke Freeman
Hậu vệ
2Reece Hall-Johnson
3Ben Coker
4Danny Collinge
5Joe Rye
6Jerome Okimo
22Adebola Oluwo
25Nikola Tavares
26Myles Kenlock
30Joseph Kizzi
32Jordan Cropper
Richard Nartey
Joe Grimwood
Thủ môn
1Nick Hayes
13Jordan Gillmore
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.