|
|
|
Aldershot Town(Aldershot Town F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1992 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Aldershot | Sân nhà: | The Recreation Ground | Sức chứa: | 7,100 | Địa chỉ: | The Recreation Ground, High Street, Aldershot, Hampshire, GU11 1TW | Website: | http://www.theshots.co.uk | Tuổi cả cầu thủ: | 24.96(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
6 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
2 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
50.00% |
41.67% |
8.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Aldershot Town(Aldershot Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
265 |
548 |
303 |
36 |
563 |
589 |
Aldershot Town(Aldershot Town F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
197 |
235 |
288 |
219 |
213 |
303 |
389 |
273 |
187 |
17.10% |
20.40% |
25.00% |
19.01% |
18.49% |
26.30% |
33.77% |
23.70% |
16.23% |
Sân nhà |
117 |
132 |
146 |
103 |
81 |
138 |
192 |
138 |
111 |
20.21% |
22.80% |
25.22% |
17.79% |
13.99% |
23.83% |
33.16% |
23.83% |
19.17% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
80 |
102 |
142 |
116 |
132 |
165 |
197 |
134 |
76 |
13.99% |
17.83% |
24.83% |
20.28% |
23.08% |
28.85% |
34.44% |
23.43% |
13.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aldershot Town(Aldershot Town F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
197 |
8 |
204 |
249 |
9 |
217 |
60 |
48 |
78 |
48.17% |
1.96% |
49.88% |
52.42% |
1.89% |
45.68% |
32.26% |
25.81% |
41.94% |
Sân nhà |
160 |
5 |
155 |
65 |
2 |
55 |
32 |
29 |
43 |
50.00% |
1.56% |
48.44% |
53.28% |
1.64% |
45.08% |
30.77% |
27.88% |
41.35% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
37 |
3 |
49 |
183 |
7 |
162 |
28 |
19 |
35 |
41.57% |
3.37% |
55.06% |
51.99% |
1.99% |
46.02% |
34.15% |
23.17% |
42.68% |
|
|
|
|