|
|
|
Woking(Woking F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1887 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Woking | Sân nhà: | Kingfield Stadium | Sức chứa: | 6,036 | Địa chỉ: | Woking, Surrey, GU22 9AA | Website: | http://www.wokingfc.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 26.14(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 9hòa(45.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
9 |
4 |
5 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
7 |
3 |
35.00% |
45.00% |
20.00% |
62.50% |
25.00% |
12.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
58.33% |
25.00% |
Woking(Woking F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
281 |
514 |
307 |
26 |
575 |
553 |
Woking(Woking F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
210 |
234 |
270 |
232 |
182 |
282 |
388 |
267 |
191 |
18.62% |
20.74% |
23.94% |
20.57% |
16.13% |
25.00% |
34.40% |
23.67% |
16.93% |
Sân nhà |
114 |
139 |
140 |
111 |
76 |
134 |
196 |
145 |
105 |
19.66% |
23.97% |
24.14% |
19.14% |
13.10% |
23.10% |
33.79% |
25.00% |
18.10% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
96 |
95 |
130 |
121 |
105 |
147 |
192 |
122 |
86 |
17.55% |
17.37% |
23.77% |
22.12% |
19.20% |
26.87% |
35.10% |
22.30% |
15.72% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Woking(Woking F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
197 |
11 |
229 |
211 |
6 |
198 |
70 |
44 |
60 |
45.08% |
2.52% |
52.40% |
50.84% |
1.45% |
47.71% |
40.23% |
25.29% |
34.48% |
Sân nhà |
129 |
10 |
168 |
66 |
1 |
59 |
37 |
23 |
32 |
42.02% |
3.26% |
54.72% |
52.38% |
0.79% |
46.83% |
40.22% |
25.00% |
34.78% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
68 |
1 |
61 |
145 |
5 |
138 |
33 |
21 |
28 |
52.31% |
0.77% |
46.92% |
50.35% |
1.74% |
47.92% |
40.24% |
25.61% |
34.15% |
|
|
|
|