Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 2hòa(10.53%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
5 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
7 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
Santos(Santos FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
402 |
648 |
383 |
34 |
739 |
728 |
Santos(Santos FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
354 |
333 |
361 |
261 |
158 |
343 |
460 |
355 |
309 |
24.13% |
22.70% |
24.61% |
17.79% |
10.77% |
23.38% |
31.36% |
24.20% |
21.06% |
Sân nhà |
240 |
164 |
143 |
69 |
32 |
101 |
175 |
189 |
183 |
37.04% |
25.31% |
22.07% |
10.65% |
4.94% |
15.59% |
27.01% |
29.17% |
28.24% |
Sân trung lập |
40 |
39 |
34 |
23 |
13 |
32 |
46 |
35 |
36 |
26.85% |
26.17% |
22.82% |
15.44% |
8.72% |
21.48% |
30.87% |
23.49% |
24.16% |
Sân khách |
74 |
130 |
184 |
169 |
113 |
210 |
239 |
131 |
90 |
11.04% |
19.40% |
27.46% |
25.22% |
16.87% |
31.34% |
35.67% |
19.55% |
13.43% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Santos(Santos FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
411 |
49 |
383 |
191 |
11 |
189 |
51 |
45 |
56 |
48.75% |
5.81% |
45.43% |
48.85% |
2.81% |
48.34% |
33.55% |
29.61% |
36.84% |
Sân nhà |
285 |
29 |
219 |
17 |
0 |
12 |
18 |
14 |
12 |
53.47% |
5.44% |
41.09% |
58.62% |
0.00% |
41.38% |
40.91% |
31.82% |
27.27% |
Sân trung lập |
41 |
12 |
51 |
12 |
0 |
15 |
9 |
4 |
5 |
39.42% |
11.54% |
49.04% |
44.44% |
0.00% |
55.56% |
50.00% |
22.22% |
27.78% |
Sân khách |
85 |
8 |
113 |
162 |
11 |
162 |
24 |
27 |
39 |
41.26% |
3.88% |
54.85% |
48.36% |
3.28% |
48.36% |
26.67% |
30.00% |
43.33% |
|
|
|
|