Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Santos

Thành lập: 1912-4-14
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Santos
Sân nhà: Estádio Urbano Caldeira
Sức chứa: 16,068
Địa chỉ: Rua Princesa Isabel, s/no, Santos (SP), CEP 11075-500
Website: http://www.santosfc.com.br
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.50(bình quân)
Santos - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA D213/10/24 Santos*3-2Mirassol FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
BRA D208/10/24Goias*3-1SantosB0:0Thua kèoTrênc2-1Trên
BRA D229/09/24Santos*1-0Operario Ferroviario PRT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
BRA D224/09/24Santos*1-1Gremio NovorizontinoH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
BRA D220/09/24Botafogo SP0-1Santos*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D216/09/24Santos*2-1America MGT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
BRA D208/09/24Brusque SC0-1Santos*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
BRA D231/08/24Santos*2-2Ponte Preta H0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
BRA D225/08/24 Santos*0-0Amazonas Futebol ClubeH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D222/08/24Guarani Futebol Clube1-1Santos*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D218/08/24Santos*0-1Avai FC (SC)B0:1Thua kèoDướil0-1Trên
BRA D210/08/24 Paysandu (PA)0-3Santos*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D203/08/24Santos*1-1Sport Club Recife (PE)H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BRA D229/07/24Clube de Regatas Brasil1-1Santos*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D223/07/24Santos*4-0Coritiba (PR)T0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
BRA D219/07/24 Vila Nova Futebol Clube*1-1SantosH0:0HòaDướic0-0Dưới
BRA D216/07/24Santos*2-0Ituano (SP)T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic2-0Trên
BRA D206/07/24Ceara*0-1Santos T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
BRA D202/07/24Santos*1-0Associacao Chapecoense de FutebolT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D226/06/24Mirassol FC0-0Santos*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 8 2 6 4 1 0 0 0 4 4 1
50.00% 40.00% 10.00% 54.55% 36.36% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 44.44% 11.11%
Santos - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 397 628 377 34 722 714
Santos - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 344 331 355 250 156 338 447 348 303
23.96% 23.05% 24.72% 17.41% 10.86% 23.54% 31.13% 24.23% 21.10%
Sân nhà 234 162 139 67 31 99 170 185 179
36.97% 25.59% 21.96% 10.58% 4.90% 15.64% 26.86% 29.23% 28.28%
Sân trung lập 40 39 34 23 13 32 46 35 36
26.85% 26.17% 22.82% 15.44% 8.72% 21.48% 30.87% 23.49% 24.16%
Sân khách 70 130 182 160 112 207 231 128 88
10.70% 19.88% 27.83% 24.46% 17.13% 31.65% 35.32% 19.57% 13.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Santos - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 401 49 374 189 11 182 51 43 56
48.67% 5.95% 45.39% 49.48% 2.88% 47.64% 34.00% 28.67% 37.33%
Sân nhà 278 29 214 16 0 11 18 13 12
53.36% 5.57% 41.07% 59.26% 0.00% 40.74% 41.86% 30.23% 27.91%
Sân trung lập 41 12 51 12 0 15 9 4 5
39.42% 11.54% 49.04% 44.44% 0.00% 55.56% 50.00% 22.22% 27.78%
Sân khách 82 8 109 161 11 156 24 26 39
41.21% 4.02% 54.77% 49.09% 3.35% 47.56% 26.97% 29.21% 43.82%
Santos - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA D217/10/2024 07:00Associacao Chapecoense de FutebolVSSantos
BRA D223/10/2024 06:00SantosVSCeara
BRA D229/10/2024 06:00Ituano (SP)VSSantos
BRA D202/11/2024 06:00SantosVSVila Nova Futebol Clube
BRA D217/11/2024 05:00Coritiba (PR)VSSantos
BRA D224/11/2024 05:00SantosVSClube de Regatas Brasil
BRA D227/11/2024 05:00Sport Club Recife (PE)VSSantos
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Pedro Gabriel Pereira Lopes,Pedrinho
9Julio Cesar Furch
11Guilherme Augusto Vieira dos Santos
19Wendel da Silva Costa Wendel,Wendel
27Willian Gomes de Siqueira
30Alfredo Jose Morelos Avilez
Bruno Henrique Marques Torres
Alejandro Villarreal
Tiền vệ
5Joao Felipe Schimidt
8Tomas Eduardo Rincon Hernandez
14Hyan Carvalho Machado Silva
17Vinicius Balieiro Lourenco De Carvalho
20Giuliano Victor de Paula
21Diego Cristiano Evaristo, Pituca
22Romulo Otero Vasquez
23Sandry Roberto Santos Goes
25Alison Lopes Ferreira
37Sergio Ricardo dos Santos Junior,Serginho
47Miguel Angel Terceros Acuna,Miguelito
88Patrick Bezerra Do Nascimento
Lucas Lourenco Andrade
Gustavo Nonato Santana
Hậu vệ
2Alex de Oliveira Nascimento
3Hayner William Monjardim Cordeiro
4Carlos Gilberto Nascimento Silva, Gil
13Aderlan de Lima Silva
15Joao Basso
16Jose Rodolfo Pires Ribeiro, Dodo
29Rodrigo Ferreira da Silva
31Gonzalo Escobar
32Jair Paula da Cunha Filho
33Joao Victor de Souza Menezes
38Kevyson Costa e Silva
44Joao Pedro Chermont
Thủ môn
1Joao Paulo Silva Martins
12Diogenes Vinicius da Silva
77Gabriel Nascimento Resende Brazao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.