Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Lugano

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Lugano
Sân nhà: Cornaredo Stadium
Sức chứa: 6,330
Địa chỉ: Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland
Website: http://www.fclugano.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.64(bình quân)
FC Lugano - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D116/03/25FC Lugano*2-1WinterthurT0:1 1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA ECL14/03/25 FC Lugano(T)*4-3NK CeljeT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-1Trên
90 phút[4-3],2 trận lượt[4-4],120 phút[5-4],11 mét[1-3]
SUI D109/03/25Sion*2-1FC LuganoB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA ECL07/03/25NK Celje*1-0FC Lugano B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SUI D102/03/25FC Lugano*0-3ZurichB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI Cup27/02/25FC Biel-Bienne2-0FC Lugano* B1 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D123/02/25Young Boys*1-0FC LuganoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D116/02/25FC Lugano*2-0FC LuzernT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SUI D109/02/25FC Lugano*1-1GrasshoppersH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
SUI D106/02/25St. Gallen*2-1FC LuganoB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D102/02/25FC Lugano*3-2SionT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SUI D126/01/25Winterthur2-3FC Lugano*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
SUI D119/01/25FC Lugano2-2Basel*H0:0HòaTrênc1-1Trên
INT CF16/01/25FC Wil 19002-2FC Lugano*H1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF10/01/25FC Lugano(T)3-3KolnH  Trênc2-1Trên
4x30phút
INT CF08/01/25SK Sturm Graz(T)*2-1FC LuganoB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL20/12/24FC Lugano(T)*2-2Pafos FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
SUI D115/12/24FC Lugano*1-4Lausanne SportsB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA ECL13/12/24 Legia Warszawa*1-2FC LuganoT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SUI D108/12/24FC Luzern*1-4FC LuganoT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 3 2 2 1 2 1 3 1 5
35.00% 25.00% 40.00% 42.86% 28.57% 28.57% 25.00% 50.00% 25.00% 33.33% 11.11% 55.56%
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 184 451 288 45 477 491
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 188 235 149 167 206 309 251 202
23.66% 19.42% 24.28% 15.39% 17.25% 21.28% 31.92% 25.93% 20.87%
Sân nhà 125 86 111 60 65 95 125 129 98
27.96% 19.24% 24.83% 13.42% 14.54% 21.25% 27.96% 28.86% 21.92%
Sân trung lập 9 9 18 9 13 16 15 14 13
15.52% 15.52% 31.03% 15.52% 22.41% 27.59% 25.86% 24.14% 22.41%
Sân khách 95 93 106 80 89 95 169 108 91
20.52% 20.09% 22.89% 17.28% 19.22% 20.52% 36.50% 23.33% 19.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 194 12 193 177 4 157 51 36 38
48.62% 3.01% 48.37% 52.37% 1.18% 46.45% 40.80% 28.80% 30.40%
Sân nhà 133 9 134 40 0 39 25 16 15
48.19% 3.26% 48.55% 50.63% 0.00% 49.37% 44.64% 28.57% 26.79%
Sân trung lập 7 1 7 19 0 16 0 1 2
46.67% 6.67% 46.67% 54.29% 0.00% 45.71% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 54 2 52 118 4 102 26 19 21
50.00% 1.85% 48.15% 52.68% 1.79% 45.54% 39.39% 28.79% 31.82%
FC Lugano - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D130/03/2025 03:30FC LuganoVSServette
SUI D102/04/2025 02:30Yverdon-SportVSFC Lugano
SUI D106/04/2025 22:30BaselVSFC Lugano
SUI D113/04/2025 20:15FC LuganoVSSt. Gallen
SUI D119/04/2025 23:59Lausanne SportsVSFC Lugano
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Shkelqim Vladi
10Mattia Bottani
11Renato Steffen
31Ignacio Santiago Aliseda
34Boris Babic
93Kacper Przybylko
Tiền vệ
7Roman Macek
8Anto Grgic
18Hicham Mahou
20Ousmane Doumbia
21Yanis Cimignani
25Uran Bislimi
27Daniel Dos Santos
28Yannis Ryter
29Hadj Mahmoud
47Ilija Maslarov
Hậu vệ
2Zachary Brault-Guillard
5Albian Hajdari
6Antonios Papadopoulos
17Lars Lukas Mai
22Ayman El Wafi
23Milton Valenzuela
26Martim Alexandre Costa Marques
46Mattia Zanotti
Thủ môn
1Amir Saipi
15Fotis Pseftis
58Sebastian Osigwe Ogenna
99Diego Mina
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.