|
|
|
FC Lugano | | |
| | Thành lập: | 1908 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Lugano | Sân nhà: | Cornaredo Stadium | Sức chứa: | 6,330 | Địa chỉ: | Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland | Website: | http://www.fclugano.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.64(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
5 |
8 |
3 |
2 |
2 |
1 |
2 |
1 |
3 |
1 |
5 |
35.00% |
25.00% |
40.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
184 |
451 |
288 |
45 |
477 |
491 |
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
229 |
188 |
235 |
149 |
167 |
206 |
309 |
251 |
202 |
23.66% |
19.42% |
24.28% |
15.39% |
17.25% |
21.28% |
31.92% |
25.93% |
20.87% |
Sân nhà |
125 |
86 |
111 |
60 |
65 |
95 |
125 |
129 |
98 |
27.96% |
19.24% |
24.83% |
13.42% |
14.54% |
21.25% |
27.96% |
28.86% |
21.92% |
Sân trung lập |
9 |
9 |
18 |
9 |
13 |
16 |
15 |
14 |
13 |
15.52% |
15.52% |
31.03% |
15.52% |
22.41% |
27.59% |
25.86% |
24.14% |
22.41% |
Sân khách |
95 |
93 |
106 |
80 |
89 |
95 |
169 |
108 |
91 |
20.52% |
20.09% |
22.89% |
17.28% |
19.22% |
20.52% |
36.50% |
23.33% |
19.65% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
194 |
12 |
193 |
177 |
4 |
157 |
51 |
36 |
38 |
48.62% |
3.01% |
48.37% |
52.37% |
1.18% |
46.45% |
40.80% |
28.80% |
30.40% |
Sân nhà |
133 |
9 |
134 |
40 |
0 |
39 |
25 |
16 |
15 |
48.19% |
3.26% |
48.55% |
50.63% |
0.00% |
49.37% |
44.64% |
28.57% |
26.79% |
Sân trung lập |
7 |
1 |
7 |
19 |
0 |
16 |
0 |
1 |
2 |
46.67% |
6.67% |
46.67% |
54.29% |
0.00% |
45.71% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân khách |
54 |
2 |
52 |
118 |
4 |
102 |
26 |
19 |
21 |
50.00% |
1.85% |
48.15% |
52.68% |
1.79% |
45.54% |
39.39% |
28.79% |
31.82% |
|
|
|
|