Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Síp(Cyprus)

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Nicosia
Sân nhà: AEK Arena
Sức chứa: 8058
Địa chỉ: Larnaca
Website: http://www.cfa.com.cy
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.45(bình quân)
Síp(Cyprus) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL19/11/24Romania*4-1Síp B0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL16/11/24Síp*2-1LithuaniaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL16/10/24Kosovo*3-0SípB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL13/10/24Síp0-3Romania*B3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA NL09/09/24Síp0-4Kosovo*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL06/09/24Lithuania*0-1SípT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF11/06/24San Marino1-4Síp*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF08/06/24Moldova*3-2SípB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF26/03/24Síp0-1Serbia*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF22/03/24Síp*1-1LatviaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF19/11/23Síp*1-0LithuaniaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Síp1-3Tây Ban Nha*B3 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA EURO15/10/23Georgia*4-0SípB0:1 1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO13/10/23Síp0-4Na Uy*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO13/09/23Tây Ban Nha*6-0SípB0:3 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO09/09/23Síp0-3Scotland*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA EURO21/06/23Na Uy*3-1SípB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO18/06/23Síp1-2Georgia*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF28/03/23Armenia*2-2Síp H0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO25/03/23Scotland*3-0Síp B0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 2hòa(10.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 2 14 2 1 7 0 0 0 2 1 7
20.00% 10.00% 70.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 10.00% 70.00%
Síp(Cyprus) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 44 87 55 5 101 90
Síp(Cyprus) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 26 34 46 70 88 58 27 18
7.85% 13.61% 17.80% 24.08% 36.65% 46.07% 30.37% 14.14% 9.42%
Sân nhà 11 18 23 21 28 40 32 17 12
10.89% 17.82% 22.77% 20.79% 27.72% 39.60% 31.68% 16.83% 11.88%
Sân trung lập 0 1 1 1 0 2 0 1 0
0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00%
Sân khách 4 7 10 24 42 46 26 9 6
4.60% 8.05% 11.49% 27.59% 48.28% 52.87% 29.89% 10.34% 6.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Síp(Cyprus) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 14 1 19 58 4 76 4 0 2
41.18% 2.94% 55.88% 42.03% 2.90% 55.07% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân nhà 10 1 14 28 1 34 4 0 1
40.00% 4.00% 56.00% 44.44% 1.59% 53.97% 80.00% 0.00% 20.00%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 4 29 3 41 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 39.73% 4.11% 56.16% 0.00% 0.00% 100.00%
Síp(Cyprus) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU22/03/2025 03:45SípVSSan Marino
WCPEU25/03/2025 03:45Bosna và HercegovinaVSSíp
WCPEU11/06/2025 02:45RomaniaVSSíp
WCPEU07/09/2025 02:45ÁoVSSíp
WCPEU10/09/2025 02:45SípVSRomania
WCPEU10/10/2025 02:45SípVSBosna và Hercegovina
WCPEU12/10/2025 02:45San MarinoVSSíp
WCPEU16/11/2025 01:00SípVSÁo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ioannis Pittas
10Pieros Sotiriou
11Andronikos Kakoulis
17Loizos Loizou
19Ruel Sotiriou
21Marinos Tzionis
23Andreas Makris
Marios Elia
Stavros Gavriel
Tiền vệ
5Charalampos Charalampous
6Dani Spoljaric
8Giannis Kousoulos
12Giannis Satsias
18Kostakis Artymatas
20Grigoris Kastanos
Alexandros Gogic
Rafail Mamas
Andreas Chrysostomou
Hậu vệ
2Andreas Karo
3Nikolas Panagiotou
4Nicolas Ioannou
7Minas Antoniou
14Giorgos Malekkidis
15Christos Shelis
16Stelios Andreou
Marios Stylianou
Kostas Laifis
Kostas Pileas
Thủ môn
1Joel Mall
13Dimitris Dimitriou
22Neofytos Michael
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.