|
|
|
Surkhon Termiz | | |
| | Thành lập: | 1968 | Quốc tịch: | Uzbekistan | Sân nhà: | Surxon arena | Sức chứa: | 10,000 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0 |
4 |
4 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Surkhon Termiz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
98 |
143 |
76 |
7 |
159 |
165 |
Surkhon Termiz - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
57 |
58 |
72 |
65 |
72 |
107 |
122 |
52 |
43 |
17.59% |
17.90% |
22.22% |
20.06% |
22.22% |
33.02% |
37.65% |
16.05% |
13.27% |
Sân nhà |
39 |
37 |
37 |
25 |
18 |
35 |
66 |
29 |
26 |
25.00% |
23.72% |
23.72% |
16.03% |
11.54% |
22.44% |
42.31% |
18.59% |
16.67% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
2 |
2 |
3 |
3 |
5 |
0 |
1 |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
22.22% |
33.33% |
33.33% |
55.56% |
0.00% |
11.11% |
Sân khách |
18 |
19 |
33 |
38 |
51 |
69 |
51 |
23 |
16 |
11.32% |
11.95% |
20.75% |
23.90% |
32.08% |
43.40% |
32.08% |
14.47% |
10.06% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Surkhon Termiz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
15 |
0 |
16 |
48 |
3 |
53 |
7 |
6 |
4 |
48.39% |
0.00% |
51.61% |
46.15% |
2.88% |
50.96% |
41.18% |
35.29% |
23.53% |
Sân nhà |
15 |
0 |
13 |
15 |
1 |
18 |
6 |
2 |
4 |
53.57% |
0.00% |
46.43% |
44.12% |
2.94% |
52.94% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
32 |
2 |
31 |
1 |
4 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
49.23% |
3.08% |
47.69% |
20.00% |
80.00% |
0.00% |
|
|
|
|