Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Surkhon Termiz

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Uzbekistan
Sân nhà: Surxon arena
Sức chứa: 10,000
Surkhon Termiz - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UZB PFL16/09/24AGMK1-0Surkhon Termiz B  Dướil0-0Dưới
UZB Cup30/08/24FK Andijan*0-0Surkhon TermizH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[5-4]
UZB PFL26/08/24Surkhon Termiz0-1Navbahor Namangan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UZB PFL22/08/24Pakhtakor Tashkent*0-1Surkhon TermizT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
UZB PFL18/08/24FK Andijan*2-3Surkhon TermizT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL12/08/24Surkhon Termiz*1-0Qizilqum ZarafshonT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB Cup06/08/24Surkhon Termiz3-1Xorazm UrganchT  Trênc2-1Trên
UZB Cup04/07/24 Metallurg Bekobod1-1Surkhon Termiz*H0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[6-7]
UZB PFL25/06/24 FK Olympic Tashkent*2-0Surkhon Termiz B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UZB PFL19/06/24 Surkhon Termiz*2-1Metallurg BekobodT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UZB PFL15/06/24Neftchi Fergana*1-1Surkhon TermizH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
UZB PFL31/05/24Surkhon Termiz(T)1-0Sogdiana Jizzakh*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UZB PFL27/05/24Lokomotiv Tashkent*1-1Surkhon TermizH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UZB PFL20/05/24Surkhon Termiz0-1Nasaf Qarshi*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UZB PFL13/05/24Surkhon Termiz*1-1Dinamo SamarqandH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL05/05/24FC Bunyodkor0-2Surkhon Termiz*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UZB Cup28/04/24Surkhon Termiz6-0Lokomotiv BFKT  Trênc1-0Trên
UZB Cup20/04/24FK Chigatoy1-2Surkhon TermizT  Trênl1-1Trên
UZB Cup13/04/24Surkhon Termiz0-0FK Olympic Tashkent*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UZB PFL06/04/24Surkhon Termiz2-1AGMK*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 11thắng kèo(68.75%), 1hòa(6.25%), 4thua kèo(25.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 5 2 2 1 0 0 4 4 2
50.00% 30.00% 20.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 40.00% 20.00%
Surkhon Termiz - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 98 143 76 7 159 165
Surkhon Termiz - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 57 58 72 65 72 107 122 52 43
17.59% 17.90% 22.22% 20.06% 22.22% 33.02% 37.65% 16.05% 13.27%
Sân nhà 39 37 37 25 18 35 66 29 26
25.00% 23.72% 23.72% 16.03% 11.54% 22.44% 42.31% 18.59% 16.67%
Sân trung lập 0 2 2 2 3 3 5 0 1
0.00% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 55.56% 0.00% 11.11%
Sân khách 18 19 33 38 51 69 51 23 16
11.32% 11.95% 20.75% 23.90% 32.08% 43.40% 32.08% 14.47% 10.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Surkhon Termiz - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 0 16 48 3 53 7 6 4
48.39% 0.00% 51.61% 46.15% 2.88% 50.96% 41.18% 35.29% 23.53%
Sân nhà 15 0 13 15 1 18 6 2 4
53.57% 0.00% 46.43% 44.12% 2.94% 52.94% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 4 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 0.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 32 2 31 1 4 0
0.00% 0.00% 100.00% 49.23% 3.08% 47.69% 20.00% 80.00% 0.00%
Surkhon Termiz - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UZB PFL22/09/2024 22:30Surkhon TermizVSFC Bunyodkor
UZB PFL25/09/2024 23:59Dinamo SamarqandVSSurkhon Termiz
UZB PFL17/10/2024 23:59Nasaf QarshiVSSurkhon Termiz
UZB PFL24/10/2024 23:59Surkhon TermizVSLokomotiv Tashkent
UZB PFL31/10/2024 23:00Sogdiana JizzakhVSSurkhon Termiz
UZB PFL08/11/2024 23:00Surkhon TermizVSNeftchi Fergana
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Dmitri Pletnev
17Jakhongir Abdusalomov
18Sylvanus Nimely
19Mukhammad-Ali Abdurakhmonov
40Abdugafur Khaydarov
77Asadbek Karimov
Tiền vệ
5Azizbek Pirmukhamedov
8Khumoyun Sherbutaev
14Sarvar Abdukhamidov
15Diyor Ramazonov
27Asilbek Jumaev
55Shokhzhakhon Sultonmurodov
99Kamron Saidazimov
Hậu vệ
2Bobur Askarov
3Sunnatillokh Khamidzhonov
4Nodirkhon Nematkhonov
6Bekhzod Shamsiev
7Dostonbek Tursunov
20Sardorbek Makhmudov
22Javokhir Juraev
23Egor Krimets
66Bekhruz Shaydulov
Thủ môn
1Artem Potapov
16Dilshod Yuldashev
43Maksim Murkaev
86Davron Merganov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.