Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thụy Sĩ(Switzerland)

Thành lập: 1895
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Bern
Địa chỉ: Postfach ,BERN 15 - 3000
Website: http://www.football.ch
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.52(bình quân)
Giá trị đội hình: 281,00 Mill. €
Thụy Sĩ(Switzerland) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL19/11/24Tây Ban Nha*3-2Thụy SĩB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL16/11/24Thụy Sĩ*1-1SerbiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL16/10/24Thụy Sĩ*2-2Đan MạchH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA NL13/10/24Serbia2-0Thụy Sĩ*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA NL09/09/24Thụy Sĩ1-4Tây Ban Nha* B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL06/09/24Đan Mạch*2-0Thụy Sĩ B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO06/07/24Anh(T)*1-1Thụy SĩH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-3]
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Anh)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(3) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (0)
(3) Thay người (2)
UEFA EURO29/06/24Thụy Sĩ(T)2-0Ý*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Thụy Sĩ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Ý)
(4) Phạt góc (6)
(0) Thẻ vàng (3)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO24/06/24Thụy Sĩ1-1Đức*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(2) Phạt góc (9)
(3) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (2)
(3) Thay người (5)
UEFA EURO20/06/24Scotland(T)1-1Thụy Sĩ*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Scotland)  Bóng phạt góc thứ nhất(Scotland)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(5) Phạt góc (8)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (5)
(4) Thay người (5)
UEFA EURO15/06/24Hungary(T)1-3Thụy Sĩ*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
Khai cuộc(Hungary)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(2) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (3)
(3) Việt vị (2)
(4) Thay người (5)
INTERF08/06/24Thụy Sĩ*1-1ÁoH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
INTERF05/06/24Thụy Sĩ*4-0EstoniaT0:2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF27/03/24ĐT CH Ireland0-1Thụy Sĩ*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF24/03/24Đan Mạch*0-0Thụy SĩH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO22/11/23Romania1-0Thụy Sĩ*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/11/23Thụy Sĩ*1-1KosovoH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO16/11/23Israel(T)1-1Thụy Sĩ* H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO15/10/23Thụy Sĩ*3-3BelarusH0:2 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO13/09/23Thụy Sĩ*3-0AndorraT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 10 5 2 6 1 2 3 0 1 1 4
25.00% 50.00% 25.00% 22.22% 66.67% 11.11% 40.00% 60.00% 0.00% 16.67% 16.67% 66.67%
Thụy Sĩ(Switzerland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 116 61 10 114 137
Thụy Sĩ(Switzerland) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 67 50 70 37 27 56 78 64 53
26.69% 19.92% 27.89% 14.74% 10.76% 22.31% 31.08% 25.50% 21.12%
Sân nhà 40 24 31 14 10 19 41 27 32
33.61% 20.17% 26.05% 11.76% 8.40% 15.97% 34.45% 22.69% 26.89%
Sân trung lập 7 7 16 4 6 11 14 9 6
17.50% 17.50% 40.00% 10.00% 15.00% 27.50% 35.00% 22.50% 15.00%
Sân khách 20 19 23 19 11 26 23 28 15
21.74% 20.65% 25.00% 20.65% 11.96% 28.26% 25.00% 30.43% 16.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Sĩ(Switzerland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 65 2 76 46 1 28 7 3 8
45.45% 1.40% 53.15% 61.33% 1.33% 37.33% 38.89% 16.67% 44.44%
Sân nhà 32 2 47 14 0 9 2 1 2
39.51% 2.47% 58.02% 60.87% 0.00% 39.13% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân trung lập 10 0 10 11 0 5 2 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 68.75% 0.00% 31.25% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 23 0 19 21 1 14 3 1 5
54.76% 0.00% 45.24% 58.33% 2.78% 38.89% 33.33% 11.11% 55.56%
Thụy Sĩ(Switzerland) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU06/09/2025 02:45Thụy SĩVSKosovo
WCPEU09/09/2025 02:45Thụy SĩVSSlovenia
WCPEU11/10/2025 02:45Thụy ĐiểnVSThụy Sĩ
WCPEU14/10/2025 02:45SloveniaVSThụy Sĩ
WCPEU16/10/2025 02:45Thụy SĩVSThụy Điển
WCPEU19/10/2025 02:45KosovoVSThụy Sĩ
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Breel Donald Embolo
9Noah Okafor
14Andi Zeqiri
19Joel Almada Monteiro
23Zeki Amdouni
Tiền vệ
8Remo Freuler
10Granit Xhaka
11Dereck Kutesa
15Simon Sohm
16Vincent Sierro
17Edimilson Fernandes
20Ardon Jashari
22Fabian Rieder
Hậu vệ
2Kevin Mbabu
3Albian Hajdari
4Miro Muheim
5Aurele Amenda
6Ulisses Alexandre Garcia
13Ricardo Rodriguez
18Eray Ervin Comert
Thủ môn
1Gregor Kobel
12Yvon Landry Mvogo Nganoma
21David von Ballmoos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.