Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Falkirk

Thành lập: 1876
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Falkirk
Sân nhà: Falkirk Stadium
Sức chứa: 7,937
Địa chỉ: Falkirk Football Club, The FALKIRK STADIUM, Westfield, FK2 9DX, United Kingdom
Website: http://www.falkirkfc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.05(bình quân)
Falkirk - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO LCH22/03/25Falkirk*2-0AirdrieoniansT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH15/03/25Queen's Park0-4Falkirk*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SCO LCH08/03/25Falkirk*1-0DunfermlineT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
SCO LCH05/03/25Airdrieonians0-3Falkirk*T1:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH01/03/25Hamilton Academical FC2-2Falkirk*H1:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SCO LCH22/02/25Greenock Morton0-2Falkirk*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SCO LCH15/02/25Falkirk*2-2Ayr Utd.H0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
SCO LCH08/02/25Falkirk*5-2Partick Thistle T0:1Thắng kèoTrênl3-2Trên
SCO LCH01/02/25Falkirk*1-2Livingston F.C.B0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO LCH25/01/25Raith Rovers0-2Falkirk*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
SCOFAC19/01/25Falkirk*1-1Raith RoversH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
SCO LCH11/01/25Falkirk*0-0Queen's ParkH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO LCH28/12/24Dunfermline3-3Falkirk*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
SCO LCH21/12/24Falkirk*1-0Hamilton Academical FCT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO LCH14/12/24Ayr Utd.5-2Falkirk* B1/2:0Thua kèoTrênl3-2Trên
SCO LCH07/12/24Falkirk*3-0Raith RoversT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCOFAC03/12/24East Kilbride1-3Falkirk*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
SCO LCH23/11/24Queen's Park0-1Falkirk*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
SCO LCH16/11/24Livingston F.C.1-0Falkirk*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO LCH09/11/24Falkirk*2-0AirdrieoniansT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 6 3 1 0 0 0 6 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Falkirk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 248 457 254 25 505 479
Falkirk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 230 204 238 163 149 242 321 222 199
23.37% 20.73% 24.19% 16.57% 15.14% 24.59% 32.62% 22.56% 20.22%
Sân nhà 125 104 116 74 56 107 154 107 107
26.32% 21.89% 24.42% 15.58% 11.79% 22.53% 32.42% 22.53% 22.53%
Sân trung lập 5 3 3 4 6 9 6 2 4
23.81% 14.29% 14.29% 19.05% 28.57% 42.86% 28.57% 9.52% 19.05%
Sân khách 100 97 119 85 87 126 161 113 88
20.49% 19.88% 24.39% 17.42% 17.83% 25.82% 32.99% 23.16% 18.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Falkirk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 229 19 253 158 9 145 44 33 36
45.71% 3.79% 50.50% 50.64% 2.88% 46.47% 38.94% 29.20% 31.86%
Sân nhà 134 16 152 55 4 43 16 14 17
44.37% 5.30% 50.33% 53.92% 3.92% 42.16% 34.04% 29.79% 36.17%
Sân trung lập 3 0 2 8 1 5 1 0 0
60.00% 0.00% 40.00% 57.14% 7.14% 35.71% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 92 3 99 95 4 97 27 19 19
47.42% 1.55% 51.03% 48.47% 2.04% 49.49% 41.54% 29.23% 29.23%
Falkirk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO LCH26/03/2025 03:45Livingston F.C.VSFalkirk
SCO LCH05/04/2025 22:00FalkirkVSGreenock Morton
SCO LCH12/04/2025 02:45Ayr Utd.VSFalkirk
SCO LCH19/04/2025 22:00FalkirkVSRaith Rovers
SCO LCH26/04/2025 22:00Partick ThistleVSFalkirk
SCO LCH03/05/2025 02:45FalkirkVSHamilton Academical FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Callumn Morrison
9Ross MacIver
11Alfie Agyeman
18Gary Oliver
19Ryan Shanley
23Ethan Ross
29Calvin Miller
30Scott Honeyman
Tiền vệ
5Liam Henderson
8Brad Spencer
10Aidan Nesbitt
14Michael McKenna
21Dylan Tait
Hậu vệ
2Finn Yeats
3Leon McCann
4Thomas Lang
6Coll Donaldson
20Keelan Adams
26Sean Mackie
Thủ môn
1Nicky Hogarth
12Jamie Sneddon
27Owen Hayward
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.