|
|
|
Falkirk | | |
| | Thành lập: | 1876 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Falkirk | Sân nhà: | Falkirk Stadium | Sức chứa: | 7,937 | Địa chỉ: | Falkirk Football Club, The FALKIRK STADIUM, Westfield, FK2 9DX, United Kingdom | Website: | http://www.falkirkfc.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.05(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
6 |
2 |
2 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Falkirk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
248 |
457 |
254 |
25 |
505 |
479 |
Falkirk - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
230 |
204 |
238 |
163 |
149 |
242 |
321 |
222 |
199 |
23.37% |
20.73% |
24.19% |
16.57% |
15.14% |
24.59% |
32.62% |
22.56% |
20.22% |
Sân nhà |
125 |
104 |
116 |
74 |
56 |
107 |
154 |
107 |
107 |
26.32% |
21.89% |
24.42% |
15.58% |
11.79% |
22.53% |
32.42% |
22.53% |
22.53% |
Sân trung lập |
5 |
3 |
3 |
4 |
6 |
9 |
6 |
2 |
4 |
23.81% |
14.29% |
14.29% |
19.05% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
9.52% |
19.05% |
Sân khách |
100 |
97 |
119 |
85 |
87 |
126 |
161 |
113 |
88 |
20.49% |
19.88% |
24.39% |
17.42% |
17.83% |
25.82% |
32.99% |
23.16% |
18.03% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Falkirk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
229 |
19 |
253 |
158 |
9 |
145 |
44 |
33 |
36 |
45.71% |
3.79% |
50.50% |
50.64% |
2.88% |
46.47% |
38.94% |
29.20% |
31.86% |
Sân nhà |
134 |
16 |
152 |
55 |
4 |
43 |
16 |
14 |
17 |
44.37% |
5.30% |
50.33% |
53.92% |
3.92% |
42.16% |
34.04% |
29.79% |
36.17% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
8 |
1 |
5 |
1 |
0 |
0 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
57.14% |
7.14% |
35.71% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
92 |
3 |
99 |
95 |
4 |
97 |
27 |
19 |
19 |
47.42% |
1.55% |
51.03% |
48.47% |
2.04% |
49.49% |
41.54% |
29.23% |
29.23% |
|
|
|
|