Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Watford(Watford F.C.)

Thành lập: 1881
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Hertfordshire
Sân nhà: Vicarage Road Stadium
Sức chứa: 22,200
Địa chỉ: Vicarage Road Stadium Watford Hertfordshire WD1 8ER
Website: http://www.watfordfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.10(bình quân)
Watford(Watford F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH15/03/25Oxford United*1-0Watford B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH13/03/25Watford*1-0Swansea CityT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH08/03/25Watford*1-2MillwallB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH01/03/25Stoke City*0-0WatfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH23/02/25Watford*2-0Luton TownT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH15/02/25Middlesbrough*0-1WatfordT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH12/02/25Watford0-4Leeds United*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG LCH08/02/25Sunderland AFC*2-2WatfordH0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH01/02/25 Watford0-1Norwich City*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LCH25/01/25Coventry*2-1WatfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH22/01/25Watford*1-2Preston North EndB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/01/25Derby County*0-2WatfordT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH15/01/25Cardiff City*1-1WatfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC10/01/25Fulham*4-1WatfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH04/01/25Watford*1-2Sheffield UnitedB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG LCH01/01/25Queens Park Rangers*3-1WatfordB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH29/12/24Watford*1-2Cardiff CityB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH26/12/24Watford*2-1PortsmouthT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH21/12/24Burnley*2-1WatfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH15/12/24Watford*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 4 0 6 0 0 0 2 3 5
30.00% 15.00% 55.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Watford(Watford F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 311 559 329 19 622 596
Watford(Watford F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 206 234 323 244 211 342 400 296 180
16.91% 19.21% 26.52% 20.03% 17.32% 28.08% 32.84% 24.30% 14.78%
Sân nhà 117 134 155 117 69 132 203 156 101
19.76% 22.64% 26.18% 19.76% 11.66% 22.30% 34.29% 26.35% 17.06%
Sân trung lập 3 3 8 3 2 7 6 3 3
15.79% 15.79% 42.11% 15.79% 10.53% 36.84% 31.58% 15.79% 15.79%
Sân khách 86 97 160 124 140 203 191 137 76
14.17% 15.98% 26.36% 20.43% 23.06% 33.44% 31.47% 22.57% 12.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Watford(Watford F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 215 7 258 253 13 212 57 59 51
44.79% 1.46% 53.75% 52.93% 2.72% 44.35% 34.13% 35.33% 30.54%
Sân nhà 166 5 182 50 4 47 30 33 23
47.03% 1.42% 51.56% 49.50% 3.96% 46.53% 34.88% 38.37% 26.74%
Sân trung lập 0 0 6 6 1 3 3 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 49 2 70 197 8 162 24 26 28
40.50% 1.65% 57.85% 53.68% 2.18% 44.14% 30.77% 33.33% 35.90%
Watford(Watford F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH29/03/2025 20:30WatfordVSPlymouth Argyle
ENG LCH05/04/2025 22:00Bristol CityVSWatford
ENG LCH09/04/2025 02:45WatfordVSHull City
ENG LCH12/04/2025 22:00West Bromwich(WBA)VSWatford
ENG LCH18/04/2025 22:00WatfordVSBurnley
ENG LCH21/04/2025 22:00PortsmouthVSWatford
ENG LCH26/04/2025 22:00Blackburn RoversVSWatford
ENG LCH03/05/2025 19:30WatfordVSSheffield Wed
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Thomas Ince
11Rocco Vata
19Vakoun Bayo
20Mamadou Doumbia
34Kwadwo Baah
47Zavier Massiah-Edwards
Tiền vệ
8Giorgi Chakvetadze
10Imran Louza
17Moussa Sissoko
24Ayotomiwa Dele-Bashiru
39Edo Kayembe
Pierre Dwomoh
Hậu vệ
2Jeremy Ngakia
3Francisco Sierralta
4Kevin Keben
5Ryan Porteous
6Matthew Pollock
12Ken Sema
13Kayky Almeida
21Angelo Obinze Ogbonna
22James Morris
37Yasser Larouci
45Ryan Andrews
Caleb Wiley
James Abankwah
Jonathan Bondin
Thủ môn
1Daniel Bachmann
23Jonathan Bond
41Alfie Marriott
Egil Selvik
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.